- Từ điển Anh - Nhật
Abstruseness
adj-na,n
いんび [隠微]
Xem thêm các từ khác
-
Absurd
Mục lục 1 adj 1.1 ばからしい [馬鹿らしい] 1.2 ばかくさい [馬鹿臭い] 1.3 すさまじい [凄まじい] 1.4 かたはらいたい... -
Absurd fear
n きゆう [杞憂] -
Absurd opinion
n めいろん [迷論] -
Absurd reply
n ちんとう [珍答] -
Absurd response
n めいとう [迷答] -
Absurdity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むちゃ [無茶] 1.2 ふじょうり [不条理] 1.3 とんちんかん [頓珍漢] 1.4 しょうし [笑止] 1.5 こうとうむけい... -
Absurdly
uk むやみに [無闇に] むやみに [無暗に] -
Abundance
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 よけい [余計] 1.2 ぎょうさん [仰山] 2 adj-na,n 2.1 ほうふ [豊富] 2.2 じゅんたく [潤沢] 3 n 3.1 ゆみず... -
Abundance of water
n ほうすい [豊水] -
Abundant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆたか [豊か] 1.2 ほうじゅん [豊潤] 1.3 ふんだん 2 n 2.1 ふさふさした [房房した] adj-na,n ゆたか... -
Abundant crop
adj-na,n ほうじょう [豊穣] -
Abundant harvest
n ほうじゅく [豊熟] ほうさく [豊作] -
Abundant leafage
n じゅかい [樹海] -
Abundant talent
n うよ [紆余] -
Abundantly
Mục lục 1 adj 1.1 おびただしい [夥しい] 2 n 2.1 おおく [多く] adj おびただしい [夥しい] n おおく [多く] -
Abuse
Mục lục 1 arch 1.1 きひ [譏誹] 2 n 2.1 わるぐち [悪口] 2.2 わるくち [悪口] 2.3 れいば [冷罵] 2.4 めんばばとう [面罵罵倒]... -
Abuse of confidentiality
n しゅひぎむいはん [守秘義務違反] -
Abuses of the times
n じだいのへい [時代の弊] -
Abusing someone to his (her) face
n,vs めんば [面罵] -
Abusive
Mục lục 1 adj 1.1 くちぎたない [口汚い] 2 n 2.1 くちさがない [口性無い] 2.2 くちさがない [口性ない] adj くちぎたない...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.