- Từ điển Anh - Nhật
Access to the imperial court
n
しょうでん [昇殿]
Xem thêm các từ khác
-
Accessibility
n アクセシビリティ -
Accessing
n アクセッシング -
Accession
Mục lục 1 n 1.1 しょうけい [承継] 2 n,vs 2.1 けいしょう [継承] n しょうけい [承継] n,vs けいしょう [継承] -
Accession (Imperial ~)
n とうきょく [登極] -
Accession (to the throne)
n せんそ [践祚] -
Accessoiriste
n アクセソワリスト -
Accessories
Mục lục 1 n 1.1 ぶひん [部品] 1.2 ふくしょくひん [服飾品] 1.3 こもの [小物] n ぶひん [部品] ふくしょくひん [服飾品]... -
Accessories (ornaments, outfit) (personal ~)
n そうしんぐ [装身具] -
Accessory
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふたいてき [付帯的] 2 n 2.1 ふたい [付帯] 2.2 ふぞくぶつ [付属物] 2.3 ふぞくひん [付属品] 2.4 つきもの... -
Accessory (thing)
n じゅうぶつ [従物] -
Accessory case
n こものいれ [小物入れ] -
Accessory nerves
n ふくしんけい [副神経] -
Accessory offense
n ふたいはん [付帯犯] -
Accident
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n-adv,n 1.1 ぐうぜん [偶然] 2 adj-na,n 2.1 ふこう [不幸] 3 n 3.1 やくさい [厄災] 3.2 へんじ [変事] 3.3... -
Accident faker
n あたりや [当たり屋] -
Accident insurance
n しょうがいほけん [傷害保険] -
Accidental
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐうはつてき [偶発的] 2 adj-no,n 2.1 ふりょ [不慮] 2.2 ふそく [不測] 3 n 3.1 ふき [不期] 3.2 ぐうはつ... -
Accidental (musical ~)
n りんじきごう [臨時記号] -
Accidental bombing
n ごとうか [誤投下] -
Accidental death
n へんし [変死] じこし [事故死]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.