- Từ điển Anh - Nhật
Accompaniment
Mục lục |
io,n
あいのて [相の手]
n
ばんそうぶ [伴奏部]
はやし [囃子]
つきもの [付き物]
あいのて [間の手]
あいのて [合の手]
あいのて [合いの手]
Xem thêm các từ khác
-
Accompaniment (musical ~)
Mục lục 1 n 1.1 ばんそう [伴奏] 1.2 あいかた [合方] 1.3 あいかた [合い方] n ばんそう [伴奏] あいかた [合方] あいかた... -
Accompaniment for rice dishes
Mục lục 1 n,uk 1.1 おかず [御菜] 1.2 おかず [御数] 1.3 おかず [お菜] 1.4 おかず [お数] n,uk おかず [御菜] おかず [御数]... -
Accompanist
n ばんそうしゃ [伴奏者] -
Accompany
n,vs ばいじゅう [陪従] どうはん [同伴] -
Accompanying
Mục lục 1 n 1.1 てんじょう [添乗] 2 n,vs 2.1 とも [供] 2.2 どうどう [同道] 2.3 どうこう [同行] 2.4 ずいはん [随伴] 2.5... -
Accompanying another somewhere
n ばんそう [伴走] -
Accompanying letter
n べっぷう [別封] -
Accompanying note
n そえじょう [添え状] そえがき [添え書き] -
Accompanying note or letter
n てんしょ [添書] -
Accomplice
Mục lục 1 n 1.1 どうるい [同類] 1.2 じゅうはん [従犯] 1.3 ぐる 1.4 きょうぼうしゃ [共謀者] 1.5 きょうはんしゃ [共犯者]... -
Accomplices
n いちるい [一類] -
Accomplish
adj-na,n,vs まっとう [全う] -
Accomplished (individual)
adj-na,n ばくが [博雅] はくが [博雅] -
Accomplished lady
n けいしゅう [閨秀] -
Accomplished orator
n ゆうべんか [雄弁家] -
Accomplished villain
n きょうゆう [梟雄] -
Accomplishment
Mục lục 1 n 1.1 ならいごと [習い事] 1.2 たいせい [大成] 1.3 げい [芸] 1.4 かんてつ [貫徹] 1.5 かんすい [完遂] 2 n,vs 2.1... -
Accomplishments
Mục lục 1 n 1.1 げいのう [芸能] 1.2 げいどう [芸道] 1.3 げいごと [芸事] 1.4 けいこごと [稽古事] n げいのう [芸能] げいどう... -
Accomplishments (artistic ~)
n しょどう [諸道] しょげい [諸芸] -
Accord
Mục lục 1 n 1.1 こくさいきょうてい [国際協定] 1.2 きょうしん [協心] 1.3 アコード n こくさいきょうてい [国際協定]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.