- Từ điển Anh - Nhật
Accordingly
Mục lục |
conj,uk
よって [因って]
よって [依って]
よって [仍って]
そこで [其処で]
Xem thêm các từ khác
-
Accordion
Mục lục 1 n 1.1 てふうきん [手風琴] 1.2 アコーデオン 1.3 アコーディオン n てふうきん [手風琴] アコーデオン アコーディオン -
Accordion door
n アコーデオンドア アコーディオンドア -
Accordion pleats
n アコーデオンプリーツ アコーディオンプリーツ -
Account
Mục lục 1 n 1.1 はらい [払い] 1.2 つけだし [付出し] 1.3 つけだし [付け出し] 1.4 きじ [記事] 1.5 かいけい [会計] 1.6 アカウント... -
Account (e.g. bank)
n こうざ [口座] -
Account book
Mục lục 1 n 1.1 ちょうめん [帳面] 1.2 ちょうぼ [帳簿] 1.3 だいちょう [台帳] 1.4 けいさんぼ [計算簿] n ちょうめん [帳面]... -
Account book (Edo-period ~)
n だいふくちょう [大福帳] -
Account of a (sports) game
n かんせんき [観戦記] -
Account of a dream
n ゆめものがたり [夢物語] ゆめがたり [夢語り] -
Account of the hardships one has encountered
n くしんだん [苦心談] -
Account of what one hears
n ききがき [聞き書き] -
Account purchase
n かいかけ [買い掛け] -
Accountability
n アカウンタビリティー -
Accountancy
n かいけいがく [会計学] -
Accountant
Mục lục 1 n 1.1 しゅけい [主計] 1.2 かんじょうがかり [勘定係] 1.3 かいけいけい [会計係] 1.4 かいけいかん [会計官]... -
Accountant (certified public ~)
n かいけいし [会計士] -
Accounting
n けいり [経理] アカウンティング -
Accounting clerk
n かいけいけい [会計係] かいけいがかり [会計係] -
Accounting fraud
n ふせいかいけい [不正会計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.