- Từ điển Anh - Nhật
Accounting scandal
n
かいけいぎわく [会計疑惑]
Xem thêm các từ khác
-
Accounts
n ちょうめんづら [帳面面] -
Accounts (accounting) section
n かいけいか [会計課] -
Accounts payable
n かいかけきん [買掛金] かいかけきん [買い掛け金] -
Accounts receivable
Mục lục 1 n 1.1 みしゅうにゅうきん [未収入金] 1.2 うりかけきん [売掛金] 1.3 うりかけきん [売り掛け金] n みしゅうにゅうきん... -
Accoutrements
n ぶそうぐ [武装具] -
Accreditation
n こうにん [公認] -
Accredited master
n なとり [名取り] -
Accretion of snow
n ちゃくせつ [着雪] -
Accrued
n みしゅう [未収] -
Accrued expenses
n みはらいひよう [未払費用] -
Accumulate
n,vs ちくせき [蓄積] -
Accumulated deficit
n るいせきあかじ [累積赤字] -
Accumulation
Mục lục 1 n 1.1 るいせき [累積] 1.2 ていたい [停滞] 1.3 つみかさね [積み重ね] 2 n,vs 2.1 ちくせき [蓄積] 2.2 しゅうせき... -
Accumulation of freight or stock
n たいか [滞貨] -
Accumulation of good deeds
n せきぜん [積善] -
Accumulator
Mục lục 1 n 1.1 アキュムレーター 1.2 アキュムレータ 1.3 アキュームレータ n アキュムレーター アキュムレータ アキュームレータ -
Accuracy
Mục lục 1 n 1.1 せいど [精度] 1.2 せいかくど [正確度] 1.3 せいかくさ [正確さ] n せいど [精度] せいかくど [正確度]... -
Accuracy rate
n めいちゅうりつ [命中率] -
Accurate
Mục lục 1 adj 1.1 くわしい [詳しい] 2 adj-na 2.1 せいかく [正確] 3 adj-na,n 3.1 てっかく [適確] 3.2 てっかく [的確] 3.3 てきかく... -
Accurately
Mục lục 1 adj-na 1.1 せいせい [正々] 1.2 せいせい [正正] 2 adv 2.1 きちんと 3 n 3.1 せいせいと [正々と] 3.2 せいせいと...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.