- Từ điển Anh - Nhật
Active homing
n
アクティブホーミング
Xem thêm các từ khác
-
Active immunity
n のうどうめんえき [能動免疫] -
Active ingredient
n ゆうこうせいぶん [有効成分] -
Active member
n せいいん [正員] せいいん [成員] -
Active service
n げんえき [現役] -
Active solar house
n アクティブソーラーハウス -
Active sonar
n アクティブソナー -
Active sportswear
n アクティブスポーツウエア -
Active voice
n のうどうたい [能動態] -
Active volcano
n かっかざん [活火山] -
Actively
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ばりばり 2 n 2.1 さかんに [盛んに] adj-na,adv,n ばりばり n さかんに [盛んに] -
Activist
n かつどうしゃ [活動者] -
Activist (anti-war ~)
n かつどうか [活動家] -
Activist (in a political movement)
n うんどうしゃ [運動者] うんどうか [運動家] -
Activity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びんそく [敏速] 2 n 2.1 はたらき [働き] 2.2 にぎわい [賑わい] 2.3 かつりょう [活量] 2.4 かつやく... -
Actor
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆう [優] 2 n 2.1 れいゆう [伶優] 2.2 れい [伶] 2.3 やくしゃ [役者] 2.4 はいゆう [俳優] 2.5 はい [俳]... -
Actor in a love scene
n にまいめ [二枚目] -
Actor who specializes in ruffian roles
n あらごとし [荒事師] -
Actress
Mục lục 1 n 1.1 やくしゃ [役者] 1.2 はいゆう [俳優] 1.3 じょゆう [女優] 1.4 アクトレス n やくしゃ [役者] はいゆう... -
Acts of the Apostles
n しとぎょうでん [使徒行伝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.