- Từ điển Anh - Nhật
Additional imposition
n
ついちょうきん [追徴金]
Xem thêm các từ khác
-
Additional income
n ふくしゅうにゅう [副収入] -
Additional line
n ほじょせん [補助線] -
Additional or supplemental note
n ふき [附記] -
Additional order
n ついかちゅうもん [追加注文] -
Additional payment (making an ~)
n ついのう [追納] -
Additional post
Mục lục 1 n 1.1 けんむ [兼務] 1.2 けんきん [兼勤] 1.3 けんかん [兼官] n けんむ [兼務] けんきん [兼勤] けんかん [兼官] -
Additional printing
Mục lục 1 n 1.1 ましずり [増し刷り] 1.2 ぞうさつ [増刷] 1.3 じゅうはん [重版] n ましずり [増し刷り] ぞうさつ [増刷]... -
Additional profits
n よとく [余得] -
Additional publication
n ついかん [追刊] -
Additional ration
n かはい [加配] -
Additional remarks
Mục lục 1 n 1.1 ふげん [附言] 2 n,vs 2.1 ふげん [付言] n ふげん [附言] n,vs ふげん [付言] -
Additional rules
n ふそく [付則] -
Additional tax
Mục lục 1 n 1.1 ふかぜい [付加税] 1.2 ついちょうかぜい [追徴課税] 1.3 かさんぜい [加算税] n ふかぜい [付加税] ついちょうかぜい... -
Additional telephone handset
n こき [子機] -
Additional volume
n べっさつ [別册] -
Additionally
n つけくわえると [付け加えると] じぜんご [事前後] -
Additive
n てんかもの [添加物] てんかぶつ [添加物] -
Additive mixture of colors
n かほうこんしょく [加法混色] -
Address
Mục lục 1 n 1.1 ゆきさき [行き先] 1.2 ばんち [番地] 1.3 ところばんち [所番地] 1.4 ところがき [所書き] 1.5 すみどころ... -
Address (e.g. of house)
n じゅうしょ [住所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.