- Từ điển Anh - Nhật
Administrator of an estate
n
いさんかんりにん [遺産管理人]
Xem thêm các từ khác
-
Admirable
Mục lục 1 adj 1.1 ゆかしい [床しい] 1.2 こころにくい [心憎い] 2 adj-na,int 2.1 あっぱれ [天晴れ] 3 adj-na,n 3.1 みごと [見事]... -
Admiral
Mục lục 1 n 1.1 ていとく [提督] 1.2 だいしょう [大将] 1.3 たいしょう [大将] 1.4 しょうかん [将官] n ていとく [提督]... -
Admiral (fleet ~)
n げんすい [元帥] -
Admiration
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 たんび [歎美] 3.2 たんしょう [歎賞]... -
Admiration and devotion
n,vs しんぷく [心服] -
Admiration for (having great ~)
n,vs けいふく [敬服] -
Admiration of the powerful
n じだいしそう [事大思想] -
Admirer
Mục lục 1 n 1.1 ひくて [引く手] 1.2 すうはいしゃ [崇拝者] 1.3 あいどくしゃ [愛読者] n ひくて [引く手] すうはいしゃ... -
Admissibility of a party (to a suit)
n とうじしゃのうりょく [当事者能力] -
Admission
Mục lục 1 n 1.1 にゅうじょう [入場] 1.2 にゅうしょ [入所] 1.3 しんにん [信認] 1.4 じにん [自認] 1.5 アドミッション... -
Admission-paid
n ゆうりょう [有料] -
Admission fee
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうりょう [傍聴料] 1.2 にゅうじょうりょう [入場料] 1.3 にゅうかんりょう [入館料] 1.4 にゅうかいきん... -
Admission fee or charge
n かんらんりょう [観覧料] -
Admission free
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちょうむりょう [傍聴無料] 1.2 ぼうちょうずいい [傍聴随意] 1.3 アドミッションフリー n ぼうちょうむりょう... -
Admission gate
n にゅうじょうもん [入場門] -
Admission tax
n にゅうじょうぜい [入場税] -
Admission ticket
n ぼうちょうけん [傍聴券] かんらんけん [観覧券] -
Admission ticket for an examination
n じゅけんひょう [受験票] -
Admission to the courtroom
n にゅうてい [入廷] -
Admit no excuse
n いいわけがたたない [言い訳が立たない]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.