- Từ điển Anh - Nhật
Advance payment
Mục lục |
n
よのう [予納]
まえわたし [前渡し]
まえきん [前金]
まえがし [前貸し]
ぜんのう [前納]
ぜんきん [前金]
さきばらい [先払い]
さきがね [先金]
Xem thêm các từ khác
-
Advance payments
n まえわたしきん [前渡金] -
Advance preparation
vs あらかじめようい [予め用意] -
Advance publicity
n まえせんでん [前宣伝] -
Advance radical
n しんにゅう [之繞] -
Advance report
n じぜんつうほう [事前通報] -
Advance sale
Mục lục 1 n 1.1 まえうり [前売り] 1.2 まえうり [前売] 1.3 さきうり [先売り] n まえうり [前売り] まえうり [前売] さきうり... -
Advance training
n じぜんけんしゅう [事前研修] -
Advance troops
n ぜんしんぶたい [前進部隊] せんけんぶたい [先遣部隊] -
Advanced
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうど [高度] 1.2 こうしょう [高尚] 2 n 2.1 せんたん [尖端] 2.2 せんたん [先端] 2.3 アドバンスド... -
Advanced (developed) country
n せんしんこく [先進国] -
Advanced (old) age
n こうれい [高齢] -
Advanced age
n ろうれい [老齢] -
Advanced course
n こうとうか [高等科] -
Advanced level
n じょうきゅう [上級] -
Advanced maturity
n こうどせいちょう [高度成長] -
Advanced nations
n せんしんこく [先進国] -
Advanced weapon(ry)
n せんしんへいき [先進兵器] -
Advancement
Mục lục 1 n 1.1 しょうにん [陞任] 1.2 しょうじょ [陞叙] 1.3 しょうじょ [昇叙] 1.4 えいたつ [栄達] 1.5 えいしん [栄進]... -
Advancing and retreating
n しゅっしょしんたい [出所進退] しゅっしょしんたい [出処進退]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.