- Từ điển Anh - Nhật
Affectionate woman
n
やさおんあ [優女]
Xem thêm các từ khác
-
Affections
n れんあい [恋愛] -
Affidavit
Mục lục 1 n 1.1 せんせいきょうじゅつしょ [宣誓供述書] 1.2 こうじゅつしょ [口述書] 1.3 こうきょうしょ [口供書]... -
Affiliate
n ぼうけい [傍系] かにゅうしゃ [加入者] -
Affiliate company
n けいれつがいしゃ [系列会社] -
Affiliated
Mục lục 1 n 1.1 どうけい [同系] 2 n,vs 2.1 ふぞく [附属] 2.2 ふぞく [付属] n どうけい [同系] n,vs ふぞく [附属] ふぞく... -
Affiliated companies
n しまいがいしゃ [姉妹会社] -
Affiliated company
n かんけいがいしゃ [関係会社] -
Affiliated company accounted for by the equity-method
n もちぶんほうてきようかいしゃ [持分法適用会社] -
Affiliated concern
n どうぞくがいしゃ [同族会社] どうぞくかいしゃ [同族会社] -
Affiliated hospital
n ふぞくびょういん [付属病院] -
Affiliated school
n ふぞくこう [付属校] -
Affiliated structure or institute
n ふせつ [附設] ふせつ [付設] -
Affiliated with
n さんか [傘下] -
Affiliation
Mục lục 1 n 1.1 かめい [加盟] 2 n,vs 2.1 かにゅう [加入] 2.2 がっぺい [合併] 3 ok,n,vs 3.1 ごうへい [合併] n かめい [加盟]... -
Affinity
Mục lục 1 n 1.1 るいえん [類縁] 1.2 ゆえん [由縁] 1.3 しんわせい [親和性] 1.4 しんきんかん [親近感] 1.5 えんこ [縁故]... -
Affinity (chemical ~)
n しんわりょく [親和力] -
Affirmation
Mục lục 1 n 1.1 こうてい [肯定] 2 n,vs 2.1 だんげん [断言] 2.2 かくにん [確認] n こうてい [肯定] n,vs だんげん [断言]... -
Affirmative
adj-na こうていてき [肯定的] -
Affirmative sentence
n こうていぶん [肯定文] -
Affix
Mục lục 1 n 1.1 せつじ [接辞] 2 n,vs 2.1 ふ [付] n せつじ [接辞] n,vs ふ [付]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.