- Từ điển Anh - Nhật
Agenda
Mục lục |
n
ぎだい [議題]
かいぎじこう [会議事項]
アジェンダ
にってい [日程]
きょうぎじこう [協議事項]
Xem thêm các từ khác
-
Agent
Mục lục 1 n 1.1 しゅっちょういん [出張員] 1.2 なかだち [仲立ち] 1.3 エージェント 1.4 だいり [代理] 1.5 せわにん [世話人]... -
Ages
n ひとむかし [一昔] -
Agglomerated village
n かいそん [塊村] -
Agglomeration
n,abbr アグロメ -
Agglutination
Mục lục 1 n 1.1 こうちゃくざい [膠着剤] 1.2 ゆごう [癒合] 2 n,vs 2.1 こうちゃく [膠着] 2.2 ゆうごう [融合] 2.3 ふちゃく... -
Agglutinative language
n こうちゃくご [膠着語] -
Aggravated breach of trust
n とくべつはいにん [特別背任] -
Aggravation
Mục lục 1 n 1.1 げきか [激化] 1.2 かちょう [加重] 1.3 げっか [激化] 1.4 じゅうだいか [重大化] 1.5 かじゅう [加重] 2... -
Aggregate
Mục lục 1 n 1.1 こつざい [骨材] 2 n,vs 2.1 しゅうけい [集計] n こつざい [骨材] n,vs しゅうけい [集計] -
Aggregate amount
n そうりょう [総量] -
Aggregate amount of indebtedness
n ふさいそうがく [負債総額] -
Aggregation
n しゅうごうたい [集合体] しゅうせい [集成] -
Aggression
Mục lục 1 n 1.1 しんりゃく [侵略] 1.2 しんりゃく [侵掠] 1.3 こうせい [攻勢] 1.4 さんしょく [蚕食] 2 n,vs 2.1 しんにゅう... -
Aggressive
Mục lục 1 adj-na 1.1 せんとうてき [戦闘的] 1.2 こうげきてき [攻撃的] 1.3 アグレッシブ 1.4 しんりゃくてき [侵略的]... -
Aggressive attitude
adj-na,n こうしせい [高姿勢] -
Aggressive war
n しんりゃくせんそう [侵略戦争] -
Aggressiveness
n こうげきせいしん [攻撃精神] -
Aggressor
n しんりゃくしゃ [侵略者] -
Aggressor nation
n しんりゃくこく [侵略国] -
Agile
Mục lục 1 adj,uk 1.1 はしこい [捷い] 1.2 はしっこい [捷い] 1.3 はしっこい [敏捷い] 1.4 はしこい [敏捷い] 2 adj-na,n 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.