- Từ điển Anh - Nhật
Aiming at
n,vs
ちゃくがん [着眼]
Xem thêm các từ khác
-
Aiming at the eye (with a sword)
n せいがん [正眼] -
Aiming too high
n たかのぞみ [高望み] -
Aimless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まんぜん [漫然] 2 n 2.1 あてのない [当てのない] adj-na,n まんぜん [漫然] n あてのない [当てのない] -
Aimless attempt
n やみよにてっぽう [闇夜に鉄砲] -
Aimless wandering
adv,n,vs うろうろ -
Aimlessly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひょうぜん [漂然] 1.2 ひょうぜん [飄然] 2 adv 2.1 いたずらに [徒に] 2.2 ふらっと 2.3 のらくら 2.4... -
Ainu
Mục lục 1 n 1.1 アイヌ 1.2 えびす [夷] 1.3 えぞ [蝦夷] n アイヌ えびす [夷] えぞ [蝦夷] -
Air
Mục lục 1 n 1.1 ふぜい [風情] 1.2 ちゅう [宙] 1.3 くうちゅう [空中] 1.4 エアー 1.5 くうき [空気] 1.6 エア 1.7 てんくう... -
Air-borne bacteria
n くうちゅうさいきん [空中細菌] -
Air-borne infection
n くうきかんせん [空気感染] くうきでんせん [空気伝染] -
Air-conditioned
n れいぼうかんび [冷房完備] -
Air-conditioned car
n れいぼうしゃ [冷房車] -
Air-conditioning
n れいぼうそうち [冷房装置] れいぼう [冷房] -
Air-cooled
adj-no,n くうれいしき [空冷式] -
Air-cooling apparatus
n れいぼうそうち [冷房装置] -
Air-raid shelter
n ごう [壕] ぼうくうごう [防空壕] -
Air-raid siren
n けいかいけいほう [警戒警報] -
Air-sea rescue (ASR)
n かいなんきゅうじょ [海難救助] -
Air-to-air
adj-no くうたいくう [空対空] -
Air-to-air missile
n くうたいくうミサイル [空対空ミサイル]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.