Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Air pluviation

vs

くうちゅうらっか [空中落下]

Xem thêm các từ khác

  • Air pocket

    Mục lục 1 n 1.1 エアポケット 1.2 くうきこう [空気孔] 1.3 しんくうたい [真空帯] n エアポケット くうきこう [空気孔]...
  • Air pollution

    n くうきおせん [空気汚染] たいきおせん [大気汚染]
  • Air pot

    n エアポット
  • Air power

    n くうぐんりょく [空軍力]
  • Air propeller boat

    n プロペラせん [プロペラ船]
  • Air pump

    n エアポンプ
  • Air quality index (AQI)

    n たいきしつしひょう [大気質指標]
  • Air raid

    Mục lục 1 n 1.1 くうちゅうばくげき [空中爆撃] 1.2 たいちこうげき [対地攻撃] 1.3 くうしゅう [空襲] n くうちゅうばくげき...
  • Air raid alarm

    n くうしゅうけいほう [空襲警報]
  • Air resistance

    n くうきていこう [空気抵抗]
  • Air rifle

    n くうきじゅう [空気銃] エアライフル
  • Air right

    n エアライト
  • Air rights

    n くうちゅうけん [空中権]
  • Air route

    n こうくうろ [航空路]
  • Air service

    n エアサービス
  • Air shoot

    n エアシュート
  • Air shuttle

    n エアシャトル
  • Air sick

    n エアシック
  • Air strike

    n こうくうこうげき [航空攻撃]
  • Air superiority

    n こうくうゆうせい [航空優勢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top