- Từ điển Anh - Nhật
Airway
n
エアウェー
Xem thêm các từ khác
-
Airy
adj-na,adv,vs フワフワ -
Aisle
n アイル -
Aitchbone
n,abbr イチボ -
Aizu lacquer ware
n あいづぬり [会津塗] -
Akasagarbha (bodhisattva)
n こくうぞう [虚空蔵] -
Akasaka Prince Hotel
abbr あかプリ [赤プリ] -
Akebia (type of shrub)
n あけび [木通] -
Akin
n どうけい [同系] -
Akita (breed of dog)
n あきたいぬ [秋田犬] あきたけん [秋田犬] -
Alacrity
adj-na,n びんかつ [敏活] -
Alaria
n わかめ [若布] わかめ [和布] -
Alarm
Mục lục 1 n 1.1 けいほう [警報] 1.2 アラーム 1.3 ひじょうしんごう [非常信号] 1.4 けいてき [警笛] 2 adj-na 2.1 ほうちき... -
Alarm-clock
n,abbr めざまし [目覚まし] めざまし [目覚し] -
Alarm bell
n はやがね [早鐘] けいしょう [警鐘] -
Alarm clock
Mục lục 1 n 1.1 めざましとけい [目覚まし時計] 1.2 めざましどけい [目覚し時計] 1.3 めざましどけい [目覚まし時計]... -
Alarming
Mục lục 1 adj 1.1 ゆゆしい [由由しい] 1.2 ゆゆしい [由々しい] 2 n 2.1 かんしんすべき [寒心すべき] 2.2 かんしん [寒心]... -
Alas
Mục lục 1 exp 1.1 かなしいかな [哀哉] 1.2 かなしいかな [悲しい哉] 2 adv 2.1 あったら [可惜] 2.2 あたら [可惜] exp かなしいかな... -
Alas!
Mục lục 1 int,uk 1.1 ああ [嗟] 1.2 ああ [噫] 1.3 ああ [嗟夫] 1.4 ああ [於乎] 1.5 ああ [吁] 1.6 ああ [嗟乎] 1.7 ああ [於戯]... -
Albacore (fish)
n びんなが [鬢長] -
Albania
n アルバニア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.