- Từ điển Anh - Nhật
Alchemist
n
れんきんじゅつし [錬金術師]
Xem thêm các từ khác
-
Alchemy
Mục lục 1 n 1.1 おうごんじゅつ [黄金術] 1.2 れんたんじゅつ [煉丹術] 1.3 れんきんじゅつ [錬金術] n おうごんじゅつ... -
Alcohol
Mục lục 1 n 1.1 おさけ [お酒] 1.2 さけ [酒] 1.3 アルコール n おさけ [お酒] さけ [酒] アルコール -
Alcohol-related harassment
n アルハラ -
Alcohol-selling shop
Mục lục 1 n 1.1 しゅてん [酒店] 1.2 さかみせ [酒店] 1.3 さかだな [酒店] 1.4 さけてん [酒店] n しゅてん [酒店] さかみせ... -
Alcohol (ethyl ~)
n しゅせい [酒精] -
Alcohol combined with sugar, spices, fruit etc.
n こんせいしゅ [混成酒] -
Alcohol expenses
n さかだい [酒代] -
Alcohol fermentation
n アルコールはっこう [アルコール発酵] -
Alcohol thermometer
n アルコールおんどけい [アルコール温度計] -
Alcohol which must be drunk as a penalty
n ばっぱい [罰杯] -
Alcoholic addiction
n いんしゅへき [飲酒癖] -
Alcoholic beverage for medicinal purposes
n やくしゅ [薬酒] やくようしゅ [薬用酒] -
Alcoholic drinks
n アルコールいんりょう [アルコール飲料] しゅるい [酒類] -
Alcoholic poisoning
n しゅどく [酒毒] -
Alcoholism
Mục lục 1 n 1.1 アルコールちゅうどく [アルコール中毒] 1.2 アルコールいぞんしょう [アルコール依存症] 1.3 アルちゅう... -
Alcove
Mục lục 1 n 1.1 とこ [床] 1.2 とこのま [床の間] 1.3 アルコーブ n とこ [床] とこのま [床の間] アルコーブ -
Alcove post
n とこばしら [床柱] -
Alcove slab
n とこいた [床板] -
Aldehyde
n アルデヒド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.