- Từ điển Anh - Nhật
All the same
n
だからって
Xem thêm các từ khác
-
All the time
Mục lục 1 adv,n 1.1 にろくじちゅう [二六時中] 2 n-adv,n-t 2.1 あけくれ [明け暮れ] adv,n にろくじちゅう [二六時中] n-adv,n-t... -
All the universe
n ばんしょう [万象] -
All the way
Mục lục 1 adv 1.1 はるばる [遥々] 1.2 はるばる [遥遥] 1.3 はるばる [遙々] 1.4 はるばる [遙遙] 2 adv,uk 2.1 もろに [諸に]... -
All the week
n まるいっしゅうかん [丸一週間] -
All the year
n まるいちねん [丸一年] -
All the year round
adv ねんびゃくねんじゅう [年百年中] -
All there is
n,suf きり [切り] -
All things
Mục lục 1 n 1.1 ばんぱん [万般] 1.2 ばんゆう [万有] 1.3 ばんもつ [万物] 1.4 ばんぶつ [万物] 1.5 しょじばんたん [諸事万端]... -
All things are in a state of flux
n ばんぶつりゅうてん [万物流転] -
All things come to those who wait
exp かほうはねてまて [果報は寝て待て] -
All things in nature
n しんらばんしょう [森羅万象] -
All this week
n こんしゅうちゅう [今週中] -
All through
n ぶっとおしに [打っ通しに] -
All through life
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっしょう [一生] 1.2 いっせい [一生] 2 n-t 2.1 いっしょうがい [一生涯] n-adv,n-t いっしょう [一生]... -
All through the night
n ひとばんじゅう [一晩中] -
All tickets
n ぜんせき [全席] -
All times and places
n ここんとうざい [古今東西] -
All together
Mục lục 1 n,vs 1.1 いっかつ [一括] 2 n 2.1 そうで [総出] 2.2 そろって 2.3 そろって [揃って] 3 adv 3.1 どかどか 3.2 ちゃんぽんに... -
All told
adv しめて [締めて] -
All universities
n かくだいがく [各大学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.