- Từ điển Anh - Nhật
Always rising after a fall or repeated failures
Mục lục |
n
ななころびやおき [七転び八起き]
しちてんはっき [七転八起]
しちてんはっき [七顛八起]
Xem thêm các từ khác
-
Always saying the wrong thing
n ねんじゅうしつげん [年中失言] -
Alzheimer (disease)
n アルツハイマー -
Alzheimer disease
n アルツハイマーびょう [アルツハイマー病] -
Amah
n あま [阿媽] -
Amalgam
n アマルガム こんごうぶつ [混合物] -
Amalgamation
Mục lục 1 n,vs 1.1 がっぺい [合併] 2 ok,n,vs 2.1 ごうへい [合併] 3 n 3.1 へいごう [并合] 4 adj-na,n 4.1 ごうどう [合同] n,vs... -
Amanuensis
Mục lục 1 n 1.1 ゆうひつ [右筆] 1.2 ゆうひつ [祐筆] 1.3 ひっせい [筆生] 1.4 だいしょ [代書] 1.5 だいひつ [代筆] 1.6 だいしょにん... -
Amaryllis
n アマリリス -
Amassing of wealth
n,vs ちくざい [蓄財] -
Amaterasu Oomikami
Mục lục 1 n 1.1 あまてらすおおみかみ [天照大神] 1.2 てんしょうこうだいじん [天照皇大神] 1.3 あまてらすおおみかみ... -
Amateur
Mục lục 1 n 1.1 もんがいかん [門外漢] 1.2 しろうと [素人] 1.3 アマチュア 2 n,abbr 2.1 アマ n もんがいかん [門外漢] しろうと... -
Amateur dramatic performance
n しろうとしばい [素人芝居] -
Amateur radio
n アマチュアむせん [アマチュア無線] -
Amateur radio station
n アマチュアむせんきょく [アマチュア無線局] -
Amateur sumo wrestling
n くさずもう [草相撲] -
Amateur theatricals
n しろうとしばい [素人芝居] -
Amateur word (in art)
n とのさましごと [殿様仕事] -
Amateurish
adj しろうとくさい [素人臭い] -
Amateurism
n アマチュアリズム だんなげい [旦那芸] -
Amateurism (in art)
n とのさまげい [殿様芸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.