- Từ điển Anh - Nhật
Amphibia (the ~)
n
りょうせいるい [両生類]
Xem thêm các từ khác
-
Amphibian
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りょうせい [両生] 2 n 2.1 りょうせいるい [両棲類] 2.2 りょうせいるい [両生類] adj-na,n りょうせい... -
Amphibian plane
n りょうようき [両用機] -
Amphibious
Mục lục 1 n 1.1 りょうせい [両棲] 2 adj-no 2.1 すいりくりょうよう [水陸両用] n りょうせい [両棲] adj-no すいりくりょうよう... -
Amphibious animal
n りょうせいどうぶつ [両棲動物] りょうせいどうぶつ [両生動物] -
Amphitheater
n えんけいげきじょう [円形劇場] -
Amphotericin
n アムホテリシン アンホテリシン -
Ample
adj-na,adv,n たっぷり -
Amplification
n えんぎ [演義] りとく [利得] -
Amplification (elec)
n ぞうふく [増幅] -
Amplification (upon)
n,vs ふえん [敷衍] ふえん [布衍] -
Amplifier
n ぞうふくき [増幅器] アンプリファイア -
Amplitude (of vibration)
n しんぷく [振幅] -
Amplitude modulation
n しんぷくへんちょう [振幅変調] -
Ampoule
n アンプル -
Amputation
n,vs せつだん [切断] -
Amputee
n せつだんかんじゃ [切断患者] -
Amtrak
n アムトラック -
Amulet
Mục lục 1 n 1.1 しんぷ [神符] 1.2 おまもり [御守り] 1.3 まよけ [魔除け] 1.4 おまもり [お守り] 1.5 じゅふ [呪符] 1.6 ごふ... -
Amusement
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たのしみ [愉しみ] 2 n 2.1 いっきょう [一興] 2.2 ごらく [娯楽] 2.3 アミューズメント 3 n,vs 3.1 ゆうらく... -
Amusement (recreational) facilities
n ごらくしせつ [娯楽施設]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.