- Từ điển Anh - Nhật
Ancient times
Mục lục |
n
じょうだい [上代]
こせき [古昔]
じょうこ [上古]
おうせき [往昔]
いにしえ [古]
おうじ [往時]
じょうせい [上世]
おうじつ [往日]
おうこ [往古]
ぜんせいき [前世紀]
せんこ [先古]
かみつよ [上世]
n-adv,n
たいこ [太古]
adj-na,n-adv,n-t
こだい [古代]
n-adv,n-t
きゅうじ [旧時]
Xem thêm các từ khác
-
Ancient type of cannon
n いしびや [石火矢] -
Ancient ways
n こい [古意] -
Ancient wise men
n せんてつ [先哲] -
Ancient writing
Mục lục 1 n 1.1 こじ [古字] 1.2 こもん [古文] 1.3 こぶん [古文] n こじ [古字] こもん [古文] こぶん [古文] -
Anciently
Mục lục 1 adv,n 1.1 ふるく [古く] 2 n 2.1 としひさしく [年久しく] adv,n ふるく [古く] n としひさしく [年久しく] -
Ancillary
n ふたい [附帯] -
Ancillary (attached, adjunct) words
n ふぞくご [付属語] -
And
Mục lục 1 conj 1.1 および [及び] 1.2 ならびに [並びに] 2 n 2.1 アンド 2.2 きょう [共] 2.3 とも [共] 3 suf,prt 3.1 だの 4 conj,uk... -
And Company
n おんちゅう [御中] -
And downward
n いか [以下] -
And eastward
n いとう [以東] -
And northward
n,n-suf いほく [以北] -
And so ...
n それゆえに [それ故に] -
And so forth
Mục lục 1 n 1.1 エトセトラ 2 suf,prt 2.1 だの 3 n,vs 3.1 うんぬん [云云] 3.2 うんぬん [云々] n エトセトラ suf,prt だの n,vs... -
And so on
Mục lục 1 n,vs 1.1 うんぬん [云云] 1.2 うんぬん [云々] 2 n-adv 2.1 とうとう [等々] 2.2 とうとう [等等] n,vs うんぬん [云云]... -
And south
n,n-suf いなん [以南] -
And the like
Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 とう [等] 1.2 など [等] 2 suf,prt 2.1 だの n,n-suf,prt,uk とう [等] など [等] suf,prt だの -
And then
uk それから [其れから] -
And then (lit)
conj さては -
And throat
n じびいんこう [耳鼻咽喉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.