- Từ điển Anh - Nhật
Anemone
n
アネモネ
Xem thêm các từ khác
-
Anemoscope
n ふうこうけい [風向計] -
Aneroid barometer
n アネロイドきあつけい [アネロイド気圧計] -
Anesthetic
Mục lục 1 n 1.1 ますいやく [麻酔薬] 1.2 しびれぐすり [痺れ薬] 1.3 ますいざい [麻酔剤] n ますいやく [麻酔薬] しびれぐすり... -
Anesthetic injection
n ますいちゅうしゃ [麻酔注射] -
Anew
Mục lục 1 n 1.1 ことあたらしく [事新しく] 1.2 あたらしく [新しく] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] 3 exp 3.1 ことあらためて... -
Angel
Mục lục 1 n 1.1 てんのつかい [天の使い] 1.2 てんし [天使] 1.3 みつかい [み使い] 1.4 エンジェル 1.5 エンゼル n てんのつかい... -
Angel baby
n エンゼルベビー -
Angel of a girl
n てんしのようなしょうじょ [天使の様な少女] -
Angel of death
n やくびょうがみ [疫病神] えきびょうがみ [疫病神] -
Angelfish
n エンゼルフィシュ -
Angelica
n あしたば [明日葉] -
Angelus
n アンジェラス -
Anger
Mục lục 1 n 1.1 ちゅっぱら [中っ腹] 1.2 うっぷん [欝憤] 1.3 ふんまん [忿懣] 1.4 ふんぬ [忿怒] 1.5 はらだち [腹立ち]... -
Angina pectoris
n きょうしんしょう [狭心症] -
Angiogenesis
n けっかんけいせい [血管形成] -
Angiosperm
n ひししょくぶつ [被子植物] -
Angle
Mục lục 1 n 1.1 アングル 1.2 かくど [角度] 2 n,n-suf 2.1 かく [角] n アングル かくど [角度] n,n-suf かく [角] -
Angle (corner) block
n すみき [隅木] -
Angle gauge
n かくどゲージ [角度ゲージ] -
Angle measurement
n かくそくりょう [角測量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.