- Từ điển Anh - Nhật
Angora goat
n
アンゴラやぎ [アンゴラ山羊]
Xem thêm các từ khác
-
Angora rabbit
n アンゴラうさぎ [アンゴラ兎] -
Angrily
Mục lục 1 adv,n 1.1 プリプリ 2 adv,vs 2.1 ぷんぷん 3 n 3.1 ぷんぷんして 3.2 ぷりぷりして 4 adv 4.1 ぷんと adv,n プリプリ... -
Angry countenance
n おんしょく [温色] -
Angry face (countenance)
n おこったかお [怒った顔] -
Angry look
n こわいかお [怖い顔] -
Angry roar
n どごう [怒号] -
Angry voice
n どせい [怒声] -
Angstrom
n オングストローム -
Anguilla (island)
n アングィラとう [アングィラ島] -
Anguish
Mục lục 1 n 1.1 くるしみ [苦しみ] 1.2 ゆうもん [憂悶] 1.3 つうく [痛苦] 1.4 おうのう [懊悩] 1.5 なやみ [悩み] 1.6 ひたん... -
Anguishedly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もんもん [悶悶] 1.2 もんもん [悶々] 2 adv 2.1 さめざめ adj-na,n もんもん [悶悶] もんもん [悶々]... -
Angular
Mục lục 1 n 1.1 けいかくのある [圭角の有る] 1.2 かどのある [角の有る] 2 adv,n 2.1 ごつごつ 3 adj 3.1 かどかどしい [角角しい]... -
Angular acceleration
n かくかそくど [角加速度] -
Angular dispersion
n かくぶんさん [角分散] -
Angular distance
n かっきょ [角距] かくきょり [角距離] -
Angular frequency
n かくしゅうはすう [角周波数] -
Angular momentum (physics)
n かくうんどうりょう [角運動量] -
Angular velocity
n かくそくど [角速度] -
Anhydride
n むすいぶつ [無水物] -
Anhydrous
n むすい [無水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.