- Từ điển Anh - Nhật
Antipathy
n
けぎらい [毛嫌い]
はんかん [反感]
Xem thêm các từ khác
-
Antipodal
adj-na たいしょてき [対蹠的] -
Antipodes
n たいきょく [対極] -
Antiproton (physics)
n はんようし [反陽子] -
Antipsychotic
n こうせいしんびょうやく [抗精神病薬] -
Antipyretic
Mục lục 1 n 1.1 げねつざい [解熱剤] 1.2 ねつさまし [熱冷まし] 1.3 げねつやく [解熱薬] n げねつざい [解熱剤] ねつさまし... -
Antiquarian books
Mục lục 1 n 1.1 ふるほん [古本] 1.2 ふるぼん [古本] 1.3 こほん [古本] n ふるほん [古本] ふるぼん [古本] こほん [古本] -
Antiquarianism
n こっとうしゅみ [骨董趣味] -
Antiquated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおじだい [大時代] 1.2 きゅうへい [旧弊] 2 adj 2.1 ふるい [古い] adj-na,n おおじだい [大時代] きゅうへい... -
Antique
Mục lục 1 n 1.1 アンチーク 1.2 アンティーク 1.3 ふるもの [古物] 1.4 アンティック 1.5 ねんだいもの [年代物] 1.6 こぶつ... -
Antique-looking
Mục lục 1 adj-na 1.1 こしょくそうぜん [古色蒼然] 2 adj-t 2.1 こしょくそうぜんたる [古色蒼然たる] adj-na こしょくそうぜん... -
Antique fashion
n アンティークファッション アンチークファッション -
Antique look
n さび [寂] こしょく [古色] -
Antique store
n こっとうひんてん [骨董品店] -
Antiques
n じだいもの [時代物] -
Antiques dealer
n こぶつしょうにん [古物商人] -
Antiquity
Mục lục 1 n 1.1 かみつよ [上世] 1.2 いにしえ [古] 1.3 せきねん [昔年] 1.4 ぜんせい [前世] 1.5 じょうせい [上世] 1.6 きゅうこ... -
Antiseptic
n しょうどくざい [消毒剤] ぼうふざい [防腐剤] -
Antiseptic solution
n しょうどくえき [消毒液] -
Antismoking activist
n けんえんかつどういえ [嫌煙活動家] -
Antisocial
adj-na ひじゃこうてき [非社交的] はんしゃかいてき [反社会的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.