- Từ điển Anh - Nhật
Anymore
adv
このうえ [此の上]
Xem thêm các từ khác
-
Anyone
Mục lục 1 uk 1.1 だれでも [誰でも] 1.2 どなたでも [何方でも] 1.3 だれも [誰も] 2 n 2.1 なんぴと [何人] uk だれでも [誰でも]... -
Anyone can make a mistake
exp かっぱもかわながれ [河童も川流れ] さるもきからおちる [猿も木から落ちる] -
Anything
Mục lục 1 n 1.1 なんなり [何なり] 2 adv,n-t 2.1 いくらか [幾らか] n なんなり [何なり] adv,n-t いくらか [幾らか] -
Anything and everything
Mục lục 1 adv,exp,n 1.1 なにもかも [何もかも] 1.2 なにもかも [何も彼も] 2 adv 2.1 なんでもかんでも [何でもかんでも]... -
Anything available
adj-no,n ありあわせ [有り合わせ] ありあわせ [有り合せ] -
Anything but
adv,uk まるきり [丸切り] -
Anything made with vinegared (su) rice
Mục lục 1 n,uk 1.1 すし [鮨] 1.2 すし [寿司] 1.3 すし [鮓] n,uk すし [鮨] すし [寿司] すし [鮓] -
Anything of
adv,exp すこしも [少しも] -
Anything which fires only one shot
n たんぱつ [単発] -
Anyway
Mục lục 1 adv 1.1 とにもかくにも [兎にも角にも] 1.2 とやかく [兎や角] 1.3 どのみち [何の道] 1.4 まず [先ず] 2 adv,n... -
Anywhere
Mục lục 1 adv,exp,n,uk 1.1 どこか [何処か] 2 uk 2.1 どこでも [何処でも] 2.2 どこまでも [何処までも] 2.3 どこまでも [何処迄も]... -
Aorta
n だいどうみゃく [大動脈] -
Apache
n アパッチ -
Apache (fr: apache)
n アパッシュ -
Apart
Mục lục 1 n,adv,abbr 1.1 アパート 2 n 2.1 べつべつに [別々に] 2.2 わかれわかれに [別れ別れに] 2.3 べつべつに [別別に]... -
Apartheid
n アパルトヘイト アパルトヘイド -
Apartment
n,adv,abbr アパート -
Apartment (luxury ~)
n おくション [億ション] -
Apartment building
Mục lục 1 n 1.1 しゅうごうじゅうたく [集合住宅] 2 n,adv,abbr 2.1 アパート n しゅうごうじゅうたく [集合住宅] n,adv,abbr... -
Apartment house
n マンション きょうどうじゅうたく [共同住宅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.