- Từ điển Anh - Nhật
Appearance
n
みてくれ [見て呉れ]
ふうかく [風格]
ようし [容姿]
みなり [身形]
おしだし [押出し]
ていさい [体裁]
ふうし [風姿]
みばえ [見映え]
みめ [見目]
ふぜい [風情]
みめかたち [見目形]
げんしゅつ [現出]
ひょうめん [表面]
ふうぼう [風貌]
ようす [様子]
ようたい [様体]
みば [見場]
おでまし [お出まし]
おもむき [趣き]
みばえ [見栄]
かんばん [看板]
みばえ [見栄え]
みえ [見え]
てい [体]
ざま [態]
すがた [姿]
こつがら [骨柄]
みえ [見栄]
ふうてい [風体]
おしだし [押し出し]
ふうさい [風采]
かそう [仮相]
がいかん [外観]
おでまし [御出座し]
おでまし [御出まし]
そうごう [相好]
たいぼう [体貌]
ふうたい [風体]
みばえ [見映]
みため [見た目]
おもむき [趣]
n,vs
しゅっとう [出頭]
しゅつげん [出現]
はつろ [発露]
ふり [振り]
adj-no,adj-na,n
かっこう [恰好]
かっこう [格好]
exp
につき [に付き]
adj-na,n-adv,n
よう [様]
よう [陽]
n,n-suf
かん [観]
づき [付き]
つき [付き]
n,suf,pol
さま [様]
n,uk
たたずまい [佇い]
たたずまい [佇まい]
Xem thêm các từ khác
-
Appearance (e.g. article in paper)
n,vs けいさい [掲載] -
Appearance (in the eyes of society)
n せけんてい [世間体] -
Appearance (stage ~)
n しゅつじょう [出場] -
Appearance and content
n かじつ [華実] -
Appearance and disappearance
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅつぼつ [出没] 2 n 2.1 いんけん [隠顕] 2.2 しゅっしょしんたい [出処進退] 2.3 しゅっしょしんたい... -
Appearance from behind
n うしろすがた [後ろ姿] -
Appearance in court
n,vs しゅってい [出廷] -
Appearance money
n アピアランスマネー -
Appearance of
n たいとう [台頭] -
Appearance of an archeological find
n しゅつど [出土] -
Appearance of auspicious omen
n はっしょう [発祥] -
Appearance of ears of grain
n しゅっすい [出穂] -
Appearance of fear
n おそれげ [恐れ気] -
Appearance of written words
n じづら [字面] じめん [字面] -
Appearance one after another
n,vs ぞくしゅつ [続出] -
Appearance or style of a house
n いえがまえ [家構え] -
Appearances
Mục lục 1 n 1.1 うわつら [上面] 1.2 うわっつら [上っ面] 1.3 たいめん [体面] 1.4 じょうめん [上面] n うわつら [上面]... -
Appearances of Buddha to save men
n すいじゃく [垂迹] -
Appearence (on screen)
n,vs とうじょう [登場] -
Appearing and disappearing
n,vs みえがくれ [見え隠れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.