- Từ điển Anh - Nhật
Appearing frequently
n,vs
しゅつぼつ [出没]
Xem thêm các từ khác
-
Appearing fresh but actually gone bad (fish ~)
n いきぐされ [生き腐れ] -
Appearing in unexpected places and at unexpected moments
n しんしゅつきぼつ [神出鬼没] -
Appearing on the surface
n ひょうちょう [表徴] -
Appearing together
n きょうえん [共演] -
Appears like
adj,suf らしい -
Appeasement
Mục lục 1 n 1.1 ちんせい [鎮静] 2 n,vs 2.1 ゆうわ [宥和] n ちんせい [鎮静] n,vs ゆうわ [宥和] -
Appeasement policy
n ゆうわせいさく [宥和政策] -
Appelate court
n こうそいん [控訴院] -
Appellant
n こうそにん [控訴人] -
Appellate court
n こうそさいばんしょ [控訴裁判所] こうそはいばんしょ [控訴裁判所] -
Appellation
n しょうこ [称呼] -
Append
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふ [付] 2 n 2.1 アペンド n,vs ふ [付] n アペンド -
Appendage
Mục lục 1 n 1.1 つきもの [付き物] 1.2 ふぞくぶつ [付属物] 1.3 つかたり [付かたり] 2 n,vs 2.1 ふか [付加] 2.2 てんぷ [添附]... -
Appendectomy
n もうちょうえんしゅじゅつ [盲腸炎手術] -
Appended
n,vs てんぷ [添付] -
Appended chart or table or graph
n ふひょう [附表] -
Appended map or diagram or chart
n ふず [附図] -
Appendicitis
Mục lục 1 n 1.1 もうちょうえん [盲腸炎] 1.2 ちゅうすいえん [虫垂炎] 1.3 ちゅうようとっきえん [虫様突起炎] 2 abbr... -
Appending
n,vs てんぷ [貼付] ちょうふ [貼付] -
Appendix
Mục lục 1 n 1.1 ふろく [附録] 1.2 てんかもの [添加物] 1.3 つかたり [付かたり] 1.4 つけたし [付足し] 1.5 あとづけ [後付け]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.