- Từ điển Anh - Nhật
Apprentice oneself
n,vs
しじ [師事]
Xem thêm các từ khác
-
Apprenticeship
Mục lục 1 n 1.1 でしいり [弟子入り] 1.2 つとめぼうこう [勤め奉公] 1.3 とていせいど [徒弟制度] 1.4 でっちぼうこう... -
Approach
Mục lục 1 n 1.1 はいりぐち [入口] 1.2 いりくち [入り口] 1.3 はいりぐち [入り口] 1.4 いりくち [入口] 1.5 いりぐち [入口]... -
Approach (in golf)
n アプローチ -
Approach (to a castle gate)
n みつけ [見付] -
Approach light
n しんにゅうとう [進入灯] アプローチライト -
Approach run (long jump)
n じょそう [助走] -
Approach shot
n アプローチショット -
Approach to a bridge
n きょうはん [橋畔] -
Approaching
n,vs せっきん [接近] -
Appropriate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おうぶん [応分] 1.2 てきせつ [適切] 1.3 だとう [妥当] 2 adj-na 2.1 ごうもくてき [合目的] 3 adj 3.1... -
Appropriate (authorities)
adj-pn,n とうがい [当該] -
Appropriate (urgent) response
n おうへん [応変] -
Appropriateness
adj-na,n がいせつ [剴切] -
Appropriation
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいじょう [計上] 1.2 じゅうとう [充当] 2 n 2.1 じゅうとうきん [充当金] n,vs けいじょう [計上] じゅうとう... -
Appropriation to
n,vs じゅうよう [充用] -
Approval
Mục lục 1 n,vs 1.1 けっさい [決裁] 1.2 かけつ [可決] 1.3 けんてい [検定] 1.4 きょか [許可] 1.5 さんせい [賛成] 1.6 ようにん... -
Approval and disapproval
n きょひ [許否] -
Approval or disapproval
n にんぴ [認否] -
Approval rating
n しじりつ [支持率] -
Approval voting
n にんていとうひょう [認定投票]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.