- Từ điển Anh - Nhật
Appurtenances
n
ふぞくひん [付属品]
Xem thêm các từ khác
-
Apres-guerre
n アプレゲール -
Apricot
Mục lục 1 n 1.1 アプリコット 1.2 あんず [杏子] 1.3 あんず [杏] n アプリコット あんず [杏子] あんず [杏] -
Apricot grove
n きょうりん [杏林] -
Apricot jam
n あんずジャム [杏ジャム] -
Apricot kernel
n きょうにん [杏仁] -
Apricot seed
n きょうにん [杏仁] -
Apricot tree
n あんず [杏子] あんず [杏] -
April
n-adv しがつ [四月] -
April (of the lunar calendar)
n もうか [孟夏] -
April fool
n しがつばか [四月馬鹿] エープリルフール -
Apron
Mục lục 1 n 1.1 まえだれ [前垂れ] 1.2 まえだれ [前垂] 1.3 まえかけ [前掛け] 1.4 エプロン n まえだれ [前垂れ] まえだれ... -
Apron stage
n まえぶたい [前舞台] エプロンステージ -
Apt criticism
n てきひょう [適評] -
Apt move (in a go or shogi game)
n てすじ [手筋] -
Apt to (do)
adj ともすれば -
Aptitude
Mục lục 1 n 1.1 てきせい [適性] 1.2 てすじ [手筋] 1.3 したじ [下地] 1.4 さい [才] 1.5 てきひ [適否] n てきせい [適性]... -
Aptitude for music
n おんがくのそしつ [音楽の素質] -
Aptitude test
n てきせいけんさ [適性検査] -
Aptly
n うまく [旨く] -
Aptness
adj-na,n がいせつ [剴切]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.