- Từ điển Anh - Nhật
Arguing persistently
n
おうぎ [横議]
Xem thêm các từ khác
-
Argument
Mục lục 1 n 1.1 そうろん [争論] 1.2 いいあらそい [言い争い] 1.3 いけんしょ [意見書] 1.4 べんろん [弁論] 1.5 アーギュメント... -
Argument(ation)
n りつろん [立論] -
Argument (e.g., function, program)
Mục lục 1 n 1.1 ひきすう [引数] 1.2 ひきすう [引き数] 1.3 いんすう [引数] n ひきすう [引数] ひきすう [引き数] いんすう... -
Argument based on emotion
n かんじょうろん [感情論] -
Argument positions
n こういち [項位置] -
Argumentative
Mục lục 1 adj 1.1 りくつっぽい [理屈っぽい] 2 n 2.1 りくっぱい [理屈っぱい] adj りくつっぽい [理屈っぽい] n りくっぱい... -
Arguments pro and con
n こうろんおつばく [甲論乙駁] -
Argyle
n アーガイル -
Argyle check
n アーガルチェック -
Arhat
Mục lục 1 n 1.1 あらかん [阿羅漢] 2 n 2.1 らかん [羅漢] n あらかん [阿羅漢] n らかん [羅漢] -
Aria
Mục lục 1 n 1.1 アリア 2 n,vs 2.1 えいしょう [詠唱] n アリア n,vs えいしょう [詠唱] -
Arid
n,vs かんそう [乾燥] -
Arid climate
n かんそうきこう [乾燥気候] -
Arid landforms
n かんそうちけい [乾燥地形] -
Arid region
n かんそうちたい [乾燥地帯] -
Aries
n おひつじざ [牡羊座] -
Arise in great numbers
n,vs ひゃくしゅつ [百出] -
Arista
n のぎ [芒] -
Aristocracy
Mục lục 1 n 1.1 きぞくせいじ [貴族政治] 1.2 かちゅう [華冑] 1.3 アリストクラシー n きぞくせいじ [貴族政治] かちゅう... -
Aristocrat
Mục lục 1 n 1.1 アリストクラット 1.2 きじん [貴人] 2 adj-no,n 2.1 きぞく [貴族] n アリストクラット きじん [貴人] adj-no,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.