- Từ điển Anh - Nhật
Armful
n
ごうほう [合抱]
かかえ [抱え]
Xem thêm các từ khác
-
Armhole
n そでぐり [袖刳り] -
Armhole (of a shirt)
n そでつけ [袖付け] そでつけ [袖付] -
Armistice
n ていせん [停戦] きゅうせん [休戦] -
Armistice Day
n きゅうせんきねんび [休戦記念日] -
Armistice conference
n きゅうせんかいだん [休戦会談] -
Armistice treaty
n きゅうせんじょうやく [休戦条約] -
Armlet
n アームレット うでかざり [腕飾り] -
Armor
Mục lục 1 n 1.1 こうてつ [甲鉄] 1.2 ぐそく [具足] 1.3 よろい [鎧] 1.4 アーマー 1.5 ぶぐ [武具] 1.6 きこう [機甲] n こうてつ... -
Armor and helmet
n かっちゅう [甲冑] かっちゅう [甲胄] -
Armor piercing ammunition
n てっこうだん [徹甲弾] -
Armor plate
n こうてつばん [甲鉄板] こうてつ [甲鉄] -
Armored
adj-no,n そうこう [装甲] -
Armored corps
n そうこうぶたい [装甲部隊] -
Armored cruiser
n こうじゅん [甲巡] -
Armored personnel carrier
n そうこうじんいんうんぱんしゃ [装甲人員運搬車] -
Armored recovery vehicle
n そうこうかいしゅうしゃ [装甲回収車] -
Armored ship
n こうてつかん [甲鉄艦] -
Armored warrior
n こうそつ [甲卒] -
Armorer
Mục lục 1 n 1.1 かっちゅうし [甲冑師] 1.2 かんじん [函人] 1.3 へいきこう [兵器工] n かっちゅうし [甲冑師] かんじん... -
Armory
Mục lục 1 n 1.1 ぶこ [武庫] 1.2 ぶきぐら [武器倉] 1.3 へいきこ [兵器庫] 1.4 ぶきこ [武器庫] 1.5 へいきしょう [兵器廠]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.