- Từ điển Anh - Nhật
Arms factory
n
ぞうへいしょう [造兵廠]
Xem thêm các từ khác
-
Arms proliferation
n へいきかくさん [兵器拡散] -
Arms race
n ぐんびきょうそう [軍備競争] -
Arms rack
n じゅうか [銃架] -
Arms reduction
n ぐんびさくげん [軍備削減] -
Army
Mục lục 1 n 1.1 ぐんたい [軍隊] 1.2 アーミー 1.3 りくぐん [陸軍] 1.4 ほうめんたい [方面隊] 1.5 ぐんりょ [軍旅] 1.6 きこ... -
Army (topographic) map
n ぐんようちず [軍用地図] -
Army Minister
n りくぐんだいじん [陸軍大臣] -
Army and navy
n りくかいぐん [陸海軍] -
Army base (historical ~)
n ちんじゅふ [鎮守府] -
Army blue
n アーミーブルー -
Army circles
n ぐんぶ [軍部] -
Army commander
n ぐんしれいかん [軍司令官] ぐんしょう [軍将] -
Army corps
n ぐんだん [軍団] へいだん [兵団] -
Army cotton gloves
n ぐんて [軍手] -
Army horse
n ぐんば [軍馬] -
Army in the field
n しゅっせいぐん [出征軍] -
Army life
n ぐんたいせいかつ [軍隊生活] -
Army look
n アーミールック -
Army nurse
n かんごへい [看護兵] かんごそつ [看護卒] -
Army of occupation
n せんりょうぐん [占領軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.