- Từ điển Anh - Nhật
Articles
Xem thêm các từ khác
-
Articles disposed of or sold off by the government
n はらいさげひん [払い下げ品] -
Articles for sale
n ばいひん [売品] -
Articles of commerce
n ぼうえきひん [貿易品] -
Articles of faith
n しんこうかじょう [信仰箇条] -
Articles of incorporation
n ていかん [定款] -
Articles of the deceased
n いひん [遺品] -
Articles of war
n ぐんりつ [軍律] -
Articulated lorry
n トラクタトラック -
Articulation
Mục lục 1 n 1.1 めいりょうど [明瞭度] 1.2 ぶんせつ [分節] 1.3 ろれつ [呂律] 1.4 ちょうおん [調音] n めいりょうど [明瞭度]... -
Artifact
adj-na アーチファクト -
Artifacts
n しゅつどひん [出土品] -
Artifice
Mục lục 1 n 1.1 さくぼう [策謀] 1.2 じゅっさく [術策] 1.3 たくらみ [企み] n さくぼう [策謀] じゅっさく [術策] たくらみ... -
Artificial
Mục lục 1 n 1.1 じんこう [人工] 1.2 じんぞう [人造] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 adj-na 3.1 じんいてき [人為的] 3.2... -
Artificial arm (hand)
n ぎしゅ [義手] -
Artificial blood
n じんこうけつえき [人工血液] -
Artificial earthquake
n じんこうじしん [人工地震] -
Artificial eye
n ぎがん [義眼] いれめ [入れ目] -
Artificial facial beauty spot
n つけぼくろ [付け黒子] -
Artificial fertilization (of plants)
n じんこうじゅふん [人工受紛] -
Artificial flower making
n ぞうか [造花]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.