- Từ điển Anh - Nhật
Artisan
Mục lục |
n
アーチザン
アルチザン
たくみ [匠]
しょう [匠]
しょくにん [職人]
こうしょう [工匠]
こうじん [工人]
Xem thêm các từ khác
-
Artist
Mục lục 1 n 1.1 びじゅつか [美術家] 1.2 がじん [画人] 1.3 げいじゅつか [芸術家] 1.4 えだくみ [画工] 1.5 がか [画家]... -
Artist who produces Western-style paintings
n ようがか [洋画家] -
Artistic
Mục lục 1 adj-na 1.1 げいじゅつてき [芸術的] 1.2 びじゅつてき [美術的] 2 n 2.1 こった [凝った] adj-na げいじゅつてき... -
Artistic accomplishments
n ゆうげい [遊芸] -
Artistic activities
n げいじゅつかつどう [芸術活動] -
Artistic and literary circles
n げいえん [芸苑] げいりん [芸林] -
Artistic effect
n じょうしゅ [情趣] -
Artistic inclinations or taste
n えごころ [絵心] -
Artistic instinct
n がしん [画心] -
Artistic modulations in traditional Japanese performances
n じょはきゅう [序破急] -
Artistic pursuits
n いんじ [韻事] -
Artistic talent
n がさい [画才] -
Artistry
Mục lục 1 n 1.1 おてまえ [お点前] 1.2 おてまえ [お手前] 1.3 がち [雅致] n おてまえ [お点前] おてまえ [お手前] がち... -
Artless
Mục lục 1 adj 1.1 ういういしい [初々しい] 1.2 ういういしい [初初しい] 2 adj-na,n 2.1 むぎこう [無技巧] adj ういういしい... -
Artless art
n たくまぬぎこう [巧まぬ技巧] -
Artless but attractive in a quaint sense
adj-na,n こせつ [古拙] -
Artlessness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼくとつ [朴訥] 1.2 ぼくとつ [朴とつ] 1.3 そぼく [素朴] 1.4 そぼく [素樸] adj-na,n ぼくとつ [朴訥]... -
Arts
n ぎげい [技芸] げいどう [芸道] -
Arts and Crafts Movement
n アーツアンドクラフツうんどう [アーツアンドクラフツ運動] -
Arts and sciences
n がくげい [学芸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.