- Từ điển Anh - Nhật
As expected (positive events)
exp
きたいどおりに [期待通りに]
Xem thêm các từ khác
-
As far as
prt,uk まで [迄] -
As far as...is concerned
exp,uk にとって [に取って] -
As far as ... is concerned
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
As far as I know
exp しるかぎり [知る限り] -
As far as possible
n-adv,n かぎり [限り] -
As far as the eye can reach
n めのとどくかぎり [目の届く限り] -
As far as the eye can see
n-adv,n-t まんもく [満目] -
As fast as one can go
n いちもくさん [一目散] -
As feared
exp よそうどおり [予想通り] -
As following
n さのとおり [左の通り] -
As follows
n つぎのように [次のように] いかのとおり [以下の通り] -
As for
Mục lục 1 exp 1.1 における 2 n 2.1 において 2.2 かんして [関して] exp における n において かんして [関して] -
As for me
n わたくしのばあい [私の場合] わたくしぎ [私儀] -
As good as new
n しんぴんどうよう [新品同様] -
As good as waste paper
n かみくずどうぜん [紙屑同然] -
As hoped for
exp きたいどおりに [期待通りに] -
As if
Mục lục 1 oK,n,uk 1.1 ごとし [如し] 2 adv 2.1 あたかも [恰も] 2.2 まるで [丸で] 3 oK,uk 3.1 ごとき [如き] 4 adj-na,n 4.1 えんぜん... -
As if it were true
n まことしやかに [誠しやかに] まことしやかに [実しやかに] -
As if to say
adv いわんばかり [言わんばかり] -
As in Europe and America
n おうべいなみに [欧米並みに]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.