- Từ điển Anh - Nhật
As soon as possible
n
できるかぎりそうき [出来る限り早期]
Xem thêm các từ khác
-
As soon as the order is given
n めいれいいっか [命令一下] -
As the crow flies
n まいちもんじ [真一文字] -
As though
adv まるで [丸で] いわんばかり [言わんばかり] -
As to
exp,uk ついて [就いて] -
As usual
Mục lục 1 n 1.1 れいによって [例によって] 1.2 へいじょうどおり [平常通り] 2 adv,exp,n 2.1 あんのじょう [案の定] 3 adv,n... -
As was expected
Mục lục 1 adv 1.1 はたして [果たして] 1.2 はたして [果して] 1.3 かぜん [果然] adv はたして [果たして] はたして [果して]... -
As we would say nowadays
n とうせいふうにいうと [当世風に言うと] -
As well
n にも -
As well as
Mục lục 1 n 1.1 きょう [共] 1.2 とも [共] 2 conj 2.1 および [及び] 2.2 のみならず n きょう [共] とも [共] conj および [及び]... -
As well as..
n ばかりでなく [許りでなく] -
As winter approaches
n さむさにむかうと [寒さに向かうと] -
As with
n のように -
As yet
Mục lục 1 n 1.1 いまでも [今でも] 2 adv,n 2.1 いぜん [依然] 3 adj-na,adv,uk 3.1 いまだ [未だ] 4 adv,exp 4.1 いぜんとして [依然として]... -
Asbestos
n せきめん [石綿] いしわた [石綿] -
Asbestos (nl: asbest)
n アスベスト -
Asbestos cement
n アスベストセメント -
Asbolite
n ごす [呉須] -
Ascendancy
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいあつ [制圧] 2 adj-na,n 2.1 ゆうい [優位] n,vs せいあつ [制圧] adj-na,n ゆうい [優位] -
Ascendency
n こうき [興起] -
Ascending
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうしょう [上昇] 2 n 2.1 とうはん [登攀] n,vs じょうしょう [上昇] n とうはん [登攀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.