- Từ điển Anh - Nhật
Asymmetric design
n
アシメトリックデザイン
アシンメトリックデザイン
Xem thêm các từ khác
-
Asymmetric war
n ひたいしょうせんそう [非対称戦争] -
Asymmetry
Mục lục 1 n 1.1 ふきんせい [不均斉] 1.2 ひたいしょう [非対称] 1.3 ふせい [不斉] 1.4 アシンメトリー 2 adj-na,n 2.1 ふつりあい... -
Asymptote (math)
n ぜんきん [漸近] -
Asymptotic freedom (physics)
n ぜんきんてきじゆう [漸近的自由] -
Asymptotic line
n ぜんきんせん [漸近線] -
Asynchronous
n ひどうき [非同期] -
Asynchronous communication
n ひどうきつうしん [非同期通信] -
At
Mục lục 1 uk 1.1 おいて [於いて] 2 exp,uk 2.1 おける [於ける] 3 exp 3.1 における 4 n 4.1 アット 4.2 お [於] uk おいて [於いて]... -
At (place)
n において -
At a breath (stroke, sitting)
Mục lục 1 adv,n 1.1 いっきかせい [一気呵成] 2 adv 2.1 いっきに [一気に] adv,n いっきかせい [一気呵成] adv いっきに [一気に] -
At a distance
adj-no,n-adv,n とおく [遠く] -
At a glance
Mục lục 1 adv 1.1 ちらり 1.2 ちらっと 2 n 2.1 いちらん [一覧] adv ちらり ちらっと n いちらん [一覧] -
At a long distance
n とおくはなれて [遠く離れて] -
At a quick pace
n あしばやに [足早に] -
At a standstill or impasse
n とんざ [頓挫] -
At a stroke
adv いっきょに [一挙に] -
At a time
Mục lục 1 suf 1.1 ずつ 1.2 づつ 2 adv 2.1 いちどきに [一時に] suf ずつ づつ adv いちどきに [一時に] -
At all
Mục lục 1 adv 1.1 どうせ 1.2 いやしくも [苟も] 1.3 まるで [丸で] adv どうせ いやしくも [苟も] まるで [丸で] -
At all (not ~)
Mục lục 1 adv 1.1 いっこう [一向] 1.2 さらさら [更々] 1.3 さらさら [更更] 1.4 ごうも [毫も] 1.5 いっこうに [一向に]... -
At all costs
n ばんなんをはいして [万難を排して]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.