- Từ điển Anh - Nhật
At every door
n-t
かどなみ [門並み]
Xem thêm các từ khác
-
At fault
adj-na,n そこつ [粗忽] -
At first
Mục lục 1 exp 1.1 はじめは [初めは] 1.2 はじめは [始めは] 2 n 2.1 てはじめに [手初めに] 3 n-adv,n-t 3.1 とうしょ [当初]... -
At full height
adv,uk たけなわ [闌] たけなわ [酣] -
At full speed
Mục lục 1 n 1.1 いちもくさん [一目散] 2 adv,n 2.1 まっしぐら [驀地] 3 adv 3.1 いちもくさんに [一目散に] n いちもくさん... -
At great length
Mục lục 1 n 1.1 るると [縷縷と] 2 adj-na,adv 2.1 るる [縷縷] n るると [縷縷と] adj-na,adv るる [縷縷] -
At great pains
Mục lục 1 iK,adv,n 1.1 せっかく [石槨] 2 adv,n 2.1 せっかく [折角] iK,adv,n せっかく [石槨] adv,n せっかく [折角] -
At hand
n てまわり [手回り] -
At heart
Mục lục 1 adj-no,adv 1.1 ねっから [根っから] 2 n 2.1 ふくちゅう [腹中] adj-no,adv ねっから [根っから] n ふくちゅう [腹中] -
At home
Mục lục 1 n 1.1 しっか [膝下] 2 adj-na,n 2.1 アットホーム n しっか [膝下] adj-na,n アットホーム -
At intervals
adj-na,adv とびとび [飛び飛び] -
At intervals (of)
n あいだをおいて [間を置いて] -
At intervals of
exp,suf ごとに [毎に] -
At last
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 あげく [揚げ句] 1.2 あげく [揚句] 1.3 あげく [挙げ句] 1.4 あげく [挙句] 2 adv 2.1 いよいよ [愈愈]... -
At least
Mục lục 1 adv 1.1 せめて 1.2 すくなくとも [尠くとも] 1.3 すくなくとも [少なくとも] 1.4 すくなくも [少なくも] 1.5 すくなくも... -
At leisure
adv,n のんびり -
At length
Mục lục 1 adv 1.1 せん [倩] 1.2 やがて [軈て] 1.3 つらつら [倩] 1.4 やっと adv せん [倩] やがて [軈て] つらつら [倩] やっと -
At long distance
adj-na,n まどお [間遠] -
At long intervals
adv ときたま [時偶] -
At many levels
n たほうめんに [多方面に] -
At most
Mục lục 1 adv 1.1 たかだか [高高] 1.2 せめて 1.3 どうせ 1.4 たかだか [高々] 2 adv,uk 2.1 たかが [高が] adv たかだか [高高]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.