- Từ điển Anh - Nhật
At the latest
adv
おそくとも [遅くとも]
Xem thêm các từ khác
-
At the meeting
n-adv,n-t せきじょう [席上] -
At the moment
n そっこん [即今] -
At the most
adv せいぜい [精精] せいぜい [精々] -
At the outset
n てはじめに [手初めに] -
At the point of death
n おうじょうぎわ [往生際] -
At the present time
n げんざいのところ [現在のところ] げんじてんにおいては [現時点においては] -
At the risk of life
Mục lục 1 oK 1.1 いのちがけで [命掛けで] 2 n 2.1 いのちがけで [命懸けで] oK いのちがけで [命掛けで] n いのちがけで... -
At the root of a tree
n きのもとに [木の本に] -
At the same time
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 へいこう [並行] 1.2 へいこう [平行] 2 adv,conj 2.1 かたがた [旁] 2.2 あわせて [併せて] 2.3 かたがた... -
At the time of
exp,uk にあたって [に当たって] -
At this hour
n-adv,n-t いまどき [今時] いまどき [今どき] -
At this late hour
adv,n いまさら [今更] -
At this time
Mục lục 1 n 1.1 さいに [際に] 2 n-adv 2.1 このたび [此の度] 3 n-adv,uk 3.1 このほど [此の程] n さいに [際に] n-adv このたび... -
At times
Mục lục 1 adv,exp 1.1 ときには [時には] 2 adv,n 2.1 おりふし [折節] 2.2 おりふし [折り節] adv,exp ときには [時には] adv,n... -
At top speed
adv いっさんに [一散に] -
At village expense
n そんぴ [村費] -
At will
adj-na,n じざい [自在] -
At work
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっきん [出勤] 2 n 2.1 しつむちゅう [執務中] n,vs しゅっきん [出勤] n しつむちゅう [執務中] -
Atari
n アタリ -
Atavaka
n だいげんすいみょうおう [太元帥妙王]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.