- Từ điển Anh - Nhật
Athletic festival
n
たいいくさい [体育祭]
Xem thêm các từ khác
-
Athletic meet
n うんどうかい [運動会] きょうぎかい [競技会] -
Athletics
n アスレチックス たいいく [体育] -
Athletics association
n,abbr りくれん [陸連] -
Atlantic Ocean
n たいせいよう [大西洋] -
Atlantic and Pacific
n りょうよう [両洋] -
Atlas
n れきしちず [歴史地図] -
Atmosphere
Mục lục 1 n 1.1 くうき [空気] 1.2 アトモスフィア 1.3 ふくみ [含み] 1.4 たいき [大気] 1.5 じょうちょう [情調] 1.6 きけん... -
Atmosphere (e.g. musical)
n ふんいき [雰囲気] -
Atmospheric current
n きりゅう [気流] -
Atmospheric depression originating in Taiwan
n たいわんぼうず [台湾坊主] -
Atmospheric pressure
n たいきあつ [大気圧] きあつ [気圧] -
Atoll
n かんしょう [環礁] -
Atom
Mục lục 1 n 1.1 げんし [原子] 1.2 アトム 1.3 みじん [微塵] n げんし [原子] アトム みじん [微塵] -
Atom and hydrogen bomb
n げんすいばく [原水爆] -
Atomic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかぶん [不可分] 2 n 2.1 アトミック adj-na,n ふかぶん [不可分] n アトミック -
Atomic Energy Commission (US)
n げんしりょくいいんかい [原子力委員会] -
Atomic age
n げんしりょくじだい [原子力時代] げんしじだい [原子時代] -
Atomic bomb
Mục lục 1 n 1.1 ピカドン 1.2 げんばく [原爆] 2 n 2.1 げんしばくだん [原子爆弾] n ピカドン げんばく [原爆] n げんしばくだん... -
Atomic bomb victim
Mục lục 1 n 1.1 ひばくしゃ [被爆者] 1.2 げんばくぎせいしゃ [原爆犠牲者] 1.3 ばくし [爆死] n ひばくしゃ [被爆者]... -
Atomic cannon
n げんしほう [原子砲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.