- Từ điển Anh - Nhật
Attacking formation
n
こうげきたいけい [攻撃隊形]
Xem thêm các từ khác
-
Attacking in all directions
n なんせいほくばつ [南征北伐] -
Attacking in waves
n はじょうこうげき [波状攻撃] -
Attacking strength by means of (with) weakness
n じゃくをもってきょうにあたる [弱を以て強に当たる] -
Attacking the routed enemy
Mục lục 1 n 1.1 おいうち [追い討ち] 1.2 おいうち [追い打ち] 1.3 おいうち [追い撃ち] n おいうち [追い討ち] おいうち... -
Attacking the shogunate
n,vs とうばく [討幕] -
Attacking under the cover of darkness
n やみうち [闇打ち] -
Attacking while pursuing
Mục lục 1 n 1.1 おいうち [追い討ち] 1.2 おいうち [追い打ち] 1.3 おいうち [追い撃ち] n おいうち [追い討ち] おいうち... -
Attacking with fire
n ひぜめ [火攻め] -
Attaining
n,vs とうたつ [到達] -
Attaining salvation
n,vs とくどう [得道] -
Attainment
n ちから [力] -
Attainment of Buddhahood during life
n そくしんじょうぶつ [即身成仏] -
Attainment of greatness or success
n たいせい [大成] -
Attainments
n げいのう [芸能] ぞうけい [造詣] -
Attempt
n ききゅう [企及] くわだて [企て] -
Attempt (at crime)
n,n-suf みすい [未遂] -
Attempted assassination
n あんさつみすい [暗殺未遂] -
Attempted crime
n みすいざい [未遂罪] -
Attempted murder
n さつじんみすい [殺人未遂] -
Attempted suicide
n じさつみすい [自殺未遂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.