- Từ điển Anh - Nhật
Audience
Mục lục |
n,n-suf
いり [入り]
n
かいけん [会見]
ぼうちょうにん [傍聴人]
かいしゅう [会衆]
ききて [聞き手]
かんかく [看客]
かいしゅう [会集]
ちょうしゅう [聴衆]
かんきゃく [観客]
オーディエンス
n,vs
いんけん [引見]
Xem thêm các từ khác
-
Audience (television ~)
n しちょうしゃ [視聴者] -
Audience (with Emperor)
n はいえつ [拝謁] -
Audience (with someone)
n えっけん [謁見] -
Audience participation program
n しちょうしゃさんかばんぐみ [視聴者参加番組] -
Audience seating
n かんきゃくせき [観客席] -
Audience survey
n オーディエンスサーベイ -
Audience with
n めどおり [目通り] -
Audience with the Emperor
n ちょうけん [朝見] -
Audio
n オーディオ -
Audio-visual
n オーディオビジュアル -
Audio tape
n ろくおんテープ [録音テープ] -
Audiometer
n オーディオメーター -
Audiovisual
n しちょうかく [視聴覚] -
Audiovisual aids
n しちょうかくきき [視聴覚機器] -
Audiovisual educational materials
n しちょうかくきょうざい [視聴覚教材] -
Audit
Mục lục 1 n 1.1 かんさ [鑑査] 1.2 かんさ [監査] 1.3 かいけいけんさ [会計検査] 1.4 さてい [査定] n かんさ [鑑査] かんさ... -
Audit (financial ~)
n かいけいかんさ [会計監査] -
Audit report
n かんさほうこくしょ [監査報告書] かんさほうこく [監査報告] -
Audit standard
n かんさきじゅん [監査基準] -
Audit trail
Mục lục 1 n 1.1 どうさきろく [動作記録] 1.2 かんさきろく [監査記録] 1.3 かんさしょうせき [監査証跡] n どうさきろく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.