- Từ điển Anh - Nhật
Auspicious appearance
n
きっそう [吉相]
Xem thêm các từ khác
-
Auspicious cloud
n けいうん [景雲] -
Auspicious clouds
n ずいうん [瑞雲] -
Auspicious day
n たいあんきちじつ [大安吉日] たいあんきちにち [大安吉日] -
Auspicious day (Buddhist)
n たいあん [大安] だいあん [大安] -
Auspicious event
Mục lục 1 n,uk 1.1 おめでたい [御芽出度い] 1.2 おめでたい [お芽出度い] 1.3 おめでたい [御目出度い] 1.4 おめでたい... -
Auspicious occasion
Mục lục 1 n 1.1 かせつ [佳節] 1.2 かしん [嘉辰] 1.3 かじつ [嘉日] 1.4 かせつ [嘉節] 1.5 かしん [佳辰] n かせつ [佳節]... -
Auspicious sign
n ずいちょう [瑞兆] ずいしょう [瑞祥] -
Austere
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [酷しい] 1.2 きびしい [厳しい] 1.3 いかめしい [厳めしい] 2 adj-na,n 2.1 おごそか [厳か] adj... -
Austerities
n くぎょう [苦行] -
Austerity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんかく [厳格] 1.2 げんしゅく [厳粛] 2 n 2.1 たいぼう [耐乏] adj-na,n げんかく [厳格] げんしゅく... -
Austerity plan
n きんしゅくせいさく [緊縮政策] -
Austerity program
n きんしゅくせいさく [緊縮政策] -
Austin
n オースチン -
Australia
Mục lục 1 n 1.1 おうすとらりあ [濠太剌利] 1.2 ごうしゅう [濠洲] 1.3 ごうしゅう [豪州] 1.4 オーストラリア n おうすとらりあ... -
Australia-Japan
n ごうにち [豪日] -
Australopithecus
n オーストラロピテクス アウストラロピテクス -
Austria
n おうすとりあ [墺太利] オーストリア -
Austro-Asiatic languages
n アウストロアジアごぞく [アウストロアジア語族] -
Austronesian languages
n アウストロネシアごぞく [アウストロネシア語族] -
Autarchy
n アウタルキー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.