- Từ điển Anh - Nhật
Automobile sales
n,abbr
じはん [自販]
Xem thêm các từ khác
-
Automobile tax
n じどうしゃぜい [自動車税] -
Automobile weight tax
n じどうしゃじゅうりょうぜい [自動車重量税] -
Autonomic ataxia
n じりつしんけいしっちょうしょう [自律神経失調症] -
Autonomic nerves
n じりつしんけい [自律神経] -
Autonomous
adj-na じしゅてき [自主的] しゅどうてき [主動的] -
Autonomous soviet socialist republic
n ソビエトしゃかいしゅぎじちきょうわこく [ソビエト社会主義自治共和国] -
Autonomy
Mục lục 1 n 1.1 じち [自治] 1.2 じしゅけん [自主権] 1.3 じしゅ [自主] 1.4 じちけん [自治権] 1.5 じりつ [自律] n じち... -
Autopilot
n じどうそうじゅうそうち [自動操縦装置] オートパイロット -
Autopsy
Mục lục 1 n 1.1 けんし [検屍] 1.2 けんし [検死] 1.3 かいぼう [解剖] 1.4 したいかいぼう [死体解剖] 1.5 けんし [検視]... -
Autopurificatory activity (in the natural world)
n じじょうさよう [自浄作用] -
Autoracing
n オートレース -
Autosuggestion
n じこあんじ [自己暗示] -
Autotoxemia
n じかちゅうどく [自家中毒] -
Autumn
Mục lục 1 n 1.1 しゅうき [秋季] 1.2 くさがれ [草枯れ] 1.3 しゅうき [秋期] 1.4 しゅうじつ [秋日] 2 n-adv 2.1 あき [秋]... -
Autumn-leaf viewing
n もみじがり [紅葉狩り] -
Autumn (fall) air
n しゅうき [秋気] -
Autumn (fall) of last year
n-adv,n-t さくしゅう [昨秋] -
Autumn (fall) silkworms
n しゅうさん [秋蚕] あきご [秋蚕] -
Autumn at harvest time
n できあき [出来秋] -
Autumn breeze
n あきかぜ [秋風] しゅうふう [秋風]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.