- Từ điển Anh - Nhật
Available room (hotel)
n
あきべや [空き部屋]
Xem thêm các từ khác
-
Available steamer
n びんせん [便船] -
Avalanche
Mục lục 1 n 1.1 なだれ [雪崩] 2 n,vs 2.1 かつらく [滑落] n なだれ [雪崩] n,vs かつらく [滑落] -
Avalanche of earth and rocks
n どせきりゅう [土石流] -
Avalokitesvara (bodhisattva)
n かんじざい [観自在] -
Avalokitesvara (bodhisattva of mercy and salvation)
n かんぜおん [観世音] -
Avant-garde
n アバンギャルド -
Avant-garde art
n ぜんえいびじゅつ [前衛美術] -
Avarice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よくぶか [欲深] 1.2 どんよく [貪欲] 1.3 どんよく [貪慾] 1.4 よくばり [欲張り] 1.5 よくふか [欲深]... -
Avaricious
adj がめつい -
Avatamska sutra
n けごんきょう [華厳経] -
Avatar
n ごんげん [権現] -
Ave Maria
exp アベマリア -
Avenue
Mục lục 1 n 1.1 がいろ [街路] 1.2 なみきみち [並木道] 1.3 だいどう [大道] 1.4 アベニュー 2 n-adv,n 2.1 とおり [通り] n... -
Avenue of approach
n せっきんけいろ [接近経路] -
Avenue of cedars (cryptomeria)
n すぎなみき [杉並木] -
Avenue of trees
n なみきじ [並木路] なみきみち [並木路] -
Average
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうい [中位] 1.2 アベレージ 1.3 へいきん [平均] 1.4 ちゅうとう [中等] 1.5 ならし [均し] 2 ok,n 2.1... -
Average (normal, ordinary) year
n-adv,n-t れいねん [例年] -
Average golfer
n アベレージゴルファー -
Average height
n ちゅうぜい [中背]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.