- Từ điển Anh - Nhật
Awakening
n,vs
かくせい [覚醒]
Xem thêm các từ khác
-
Awakening of love
n こいごころ [恋心] こいこころ [恋心] -
Award
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 しょう [賞] 2 n 2.1 せいてい [裁定] 2.2 さいてい [裁定] 3 n,vs 3.1 じゅよ [授与] 3.2 はんてい [判定]... -
Award ceremony
n じゅしょうしき [授賞式] -
Awarding
n ひょうしょう [表彰] -
Awarding a prize
n,vs じゅしょう [授賞] -
Awarding ceremony
n じゅよしき [授与式] -
Awareness
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうち [承知] 2 n 2.1 きづき [気付き] n,vs しょうち [承知] n きづき [気付き] -
Awareness of the issues
n もんだいいしき [問題意識] -
Away
adv,n さきに [先に] -
Away from home
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 たんしん [単身] 2 n 2.1 たびのそら [旅の空] n-adv,n-t たんしん [単身] n たびのそら [旅の空] -
Away series (baseball)
n えんせい [遠征] -
Awe
Mục lục 1 n 1.1 いふ [畏怖] 1.2 いけい [畏敬] 1.3 いく [畏懼] 1.4 いふく [畏服] n いふ [畏怖] いけい [畏敬] いく [畏懼]... -
Awe-inspiring
Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛凛しい] 1.2 りりしい [凛々しい] 2 adj-t 2.1 りんぜんたる [凛然たる] adj りりしい [凛凛しい]... -
Awe into submission
n,vs いふく [威服] -
Awful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おごそか [厳か] 1.2 さんび [酸鼻] 1.3 べらぼう [箆棒] 2 n 2.1 べらぼう [篦棒] 3 adj 3.1 えらい [豪い]... -
Awfully
Mục lục 1 adv,uk 1.1 とっても [迚も] 1.2 とても [迚も] 2 adv 2.1 いやに 3 n 3.1 やけ adv,uk とっても [迚も] とても [迚も]... -
Awkward
Mục lục 1 adj,uk 1.1 まずい [不味い] 1.2 きまずい [気不味い] 2 adj-na,n 2.1 ふかっこう [不格好] 2.2 ぶきっちょ 2.3 ぶかっこう... -
Awkward (difficult) question
n こたえにくいしつもん [答え難い質問] -
Awkwardness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてぎわ [不手際] 1.2 ぶきよう [無器用] 2 adv,n,vs 2.1 ぎくしゃく adj-na,n ふてぎわ [不手際] ぶきよう... -
Awkwardness of speech
adj-na,n とつべん [訥弁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.