- Từ điển Anh - Nhật
Backbiting
n
かげぐち [蔭口]
かげぐち [陰口]
Xem thêm các từ khác
-
Backbone
Mục lục 1 n 1.1 いくじ [意気地] 1.2 いきじ [意気地] 1.3 ほねっぷし [骨っ節] 1.4 どしょうぼね [土性骨] 1.5 せきりょう... -
Backbone (moral ~)
n きこつ [気骨] -
Backboneless
n いくじのない [意気地のない] -
Backbreaking exertions
n はんろう [煩労] -
Backbreaking work
n ほねしごと [骨仕事] -
Backdoor
n うらぐち [裏口] -
Backdrop
n かきわり [書き割り] -
Backer
Mục lục 1 n,col 1.1 すけっと [助っ人] 2 n 2.1 こうえんしゃ [後援者] 2.2 かんじんもと [勧進元] n,col すけっと [助っ人]... -
Backfire
Mục lục 1 n 1.1 バックファイア 1.2 ぎゃっこうか [逆効果] 1.3 ぎゃくこうか [逆効果] 1.4 うらめ [裏目] n バックファイア... -
Backfire (to defend against forest fires)
n むかいひ [向かい火] -
Backgammon
n バックギャモン -
Background
Mục lục 1 n 1.1 えんけい [遠景] 1.2 りめん [裏面] 1.3 すじょう [素姓] 1.4 りれき [履歴] 1.5 みもと [身元] 1.6 みもと... -
Background (of an episode)
n はいごかんけい [背後関係] -
Background knowledge
n よびちしき [予備知識] -
Background music
n バックグラウンドミュージック -
Background research
n じだいこうしょう [時代考証] -
Backhand
n バックハンド -
Backing
Mục lục 1 n 1.1 うしろだて [後ろ楯] 1.2 うらづけ [裏付け] 1.3 えんご [援護] 1.4 ほうじょ [幇助] 1.5 しりおし [尻押し]... -
Backing (your ~)
Mục lục 1 n 1.1 おかげ [御蔭] 1.2 おかげさま [御蔭様] 1.3 おかげ [御陰] 1.4 おかげ [お陰] 1.5 おかげ [お蔭] 1.6 おかげさま...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.