- Từ điển Anh - Nhật
Bad boy
Xem thêm các từ khác
-
Bad breath
n こうしゅう [口臭] こうき [口気] -
Bad character
n あくたま [悪玉] あくだま [悪玉] -
Bad cholesterol
n あくたまコレステロール [悪玉コレステロール] -
Bad coin
n あくせん [悪銭] -
Bad cold
n わるいかぜ [悪い風邪] -
Bad companion
n あくゆう [悪友] -
Bad condition
adj-na,n ふちょう [不調] -
Bad debt
Mục lục 1 n 1.1 たおれ [倒れ] 1.2 かしだおれ [貸し倒れ] 1.3 ふりょうさいけん [不良債権] n たおれ [倒れ] かしだおれ... -
Bad debts
n ふりょうかしつけ [不良貸し付け] -
Bad decree
n あくれい [悪令] -
Bad dream
n きょうむ [凶夢] あくむ [悪夢] -
Bad effect
n さわり [障り] -
Bad example
n あくれい [悪例] -
Bad faith
Mục lục 1 n 1.1 こい [故意] 1.2 あくい [悪意] 1.3 ふせいい [不誠意] 2 adj-na,n 2.1 ふせいじつ [不誠実] n こい [故意] あくい... -
Bad feeling
adj きもちわるい [気持ち悪い] -
Bad fellow
n わるもの [悪者] -
Bad for the eyes
n めにわるい [目に悪い] -
Bad form or manners
adj-na,n ふていさい [不体裁] -
Bad fortune
n ひうん [否運] ひうん [非運]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.