- Từ điển Anh - Nhật
Bargain (sacrifice) sale
n
なげうり [投げ売り]
Xem thêm các từ khác
-
Bargain floor or basement
n とくばいじょう [特売場] -
Bargain goods
n ほうしひん [奉仕品] とくばいひん [特売品] -
Bargain hunting
n バーゲンハンティング -
Bargain item
n とっかひん [特価品] -
Bargain money
n うちきん [内金] -
Bargain or clearance goods
n みきりひん [見切り品] -
Bargain price
n とっか [特価] -
Bargain sale
Mục lục 1 n 1.1 れんばい [廉売] 1.2 せいもんばらい [誓文払い] 1.3 やすうり [安売り] 1.4 バーゲンセール n れんばい... -
Bargaining
Mục lục 1 n 1.1 かけひき [駆け引き] 1.2 かけひき [掛け引き] 2 io,n 2.1 かけひき [駆引き] n かけひき [駆け引き] かけひき... -
Bargaining point
n こうかんじょうけん [交換条件] -
Bargaining power
n バーゲニングパワー -
Barge
Mục lục 1 n 1.1 はしけ [艀] 1.2 だるません [達磨船] 1.3 にたり [荷足り] n はしけ [艀] だるません [達磨船] にたり [荷足り] -
Barhopping
n はしござけ [梯子酒] -
Baritone
n バリトン -
Barium (Ba)
n バリウム -
Barium chloride
n えんかバリウム [塩化バリウム] -
Barium metatitanate
n チタンさんバリウム [チタン酸バリウム] -
Barium orthotitanate
n チタンさんバリウム [チタン酸バリウム] -
Barium peroxide
n かさんかバリウム [過酸化バリウム] -
Bark
Mục lục 1 n 1.1 ほえごえ [吼え声] 1.2 かわ [皮] 1.3 ほえごえ [吠え声] 1.4 あらかわ [粗皮] n ほえごえ [吼え声] かわ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.