- Từ điển Anh - Nhật
Baseball team
n
やきゅうぶ [野球部]
きゅうだん [球団]
Xem thêm các từ khác
-
Baseball tournament between non-professional teams sponsored by corporations
n しゃかいじんやきゅう [社会人野球] -
Baseball with no outs
n むし [無死] -
Based on
Mục lục 1 exp 1.1 にもとづいて [に基づいて] 2 n,vs 2.1 じゅんきょ [準拠] exp にもとづいて [に基づいて] n,vs じゅんきょ... -
Based on (according to) the dictionary
n じしょによれば [辞書に拠れば] -
Based on government policy
n せいふのほうしんをふまえて [政府の方針を踏まえて] -
Basel
n バーゼル -
Baseless
n こんきょのない [根拠のない] -
Baseless rumor
n ひご [飛語] -
Baseman
n ないやしゅ [内野手] -
Basement
Mục lục 1 n 1.1 ちかい [地階] 1.2 ちか [地下] 1.3 ちかしつ [地下室] 1.4 ベースメント n ちかい [地階] ちか [地下] ちかしつ... -
Bases are loaded with no outs
n むしまんるい [無死満塁] -
Bases loaded (baseball)
n まんるい [満塁] -
Bashful
Mục lục 1 n,vs 1.1 ものおじ [物怖じ] 2 adj 2.1 おもはゆい [面映ゆい] 2.2 きまりわるい [極まり悪い] 3 adj-na,n 3.1 てれしょう... -
Bashfully
adv,n,vs もじもじ -
Bashfulness
Mục lục 1 n 1.1 しゅうち [羞恥] 2 adj-na,n 2.1 うちき [内気] n しゅうち [羞恥] adj-na,n うちき [内気] -
Bashfulness before strangers
n ひとおじ [人怖じ] -
Basic
Mục lục 1 adj-na 1.1 きそてき [基礎的] 1.2 きほんてき [基本的] 1.3 こんぽんてき [根本的] 2 adj-na,n 2.1 ベーシック 3 n... -
Basic English
n ベーシックイングリッシュ -
Basic agreement
n きほんごうい [基本合意]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.