- Từ điển Anh - Nhật
Batting practice pitcher (baseball)
n
バッティングピッチャー
Xem thêm các từ khác
-
Battle
Mục lục 1 n 1.1 たたかい [闘い] 1.2 かいせん [会戦] 1.3 こうぼうせん [攻防戦] 1.4 えき [役] 1.5 たたかい [戦い] 1.6 こうせん... -
Battle array
n じんよう [陣容] -
Battle array or formation
n せんじん [戦陣] -
Battle cry
n げいは [鯨波] -
Battle dust
n せんじん [戦塵] -
Battle flag
n せんき [戦旗] ぐんき [軍旗] -
Battle formation
Mục lục 1 n 1.1 たいけい [隊形] 1.2 じん [陣] 1.3 じんれつ [陣列] 1.4 じんだて [陣立て] 2 n,vs 2.1 ふじん [布陣] n たいけい... -
Battle of revenge
n とむらいがっせん [弔い合戦] -
Battle or war cry
n ときのこえ [鬨の声] -
Battle position
n せんとうじんち [戦闘陣地] -
Battle royal
n バトルロイヤルマッチ -
Battle scene
n えんじん [煙塵] -
Battle surcoat
n じんばおり [陣羽織] -
Battle troops
Mục lục 1 n 1.1 ぐんぺい [軍兵] 1.2 ぐんびょう [軍兵] 1.3 ぐんぴょう [軍兵] n ぐんぺい [軍兵] ぐんびょう [軍兵] ぐんぴょう... -
Battle zone
n こうせんちたい [交戦地帯] -
Battledore
n はごいた [羽子板] -
Battledore and shuttlecock
Mục lục 1 n 1.1 はねつき [羽根突き] 1.2 はねつき [羽突き] 1.3 はねつき [羽根付き] 1.4 はねつき [羽子突] n はねつき... -
Battlefield
Mục lục 1 n 1.1 せんじょう [戦場] 1.2 せんいき [戦域] 1.3 せんじん [戦陣] 1.4 たたかいのにわ [戦いの庭] 1.5 ぐんじん... -
Battlefield air interdiction
n せんじょうこうくうそし [戦場航空阻止]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.