- Từ điển Anh - Nhật
Bear market
n
よわきいちば [弱気市場]
Xem thêm các từ khác
-
Bearable
adj しのげる -
Beard
Mục lục 1 n 1.1 あごひげ [顎髭] 1.2 しゅぜん [須髯] 1.3 ひげ [髭] 1.4 あごひげ [顎鬚] 1.5 ひげ [鬚] n あごひげ [顎髭]... -
Beard (grain ~)
n のぎ [芒] -
Bearded or unshaven face
n ひげづら [髭面] -
Bearer
Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [使い] 1.2 つかい [遣い] 2 n 2.1 じさんにん [持参人] n,vs つかい [使い] つかい [遣い] n じさんにん... -
Bearing
Mục lục 1 n 1.1 どうさ [動作] 1.2 ぎよう [儀容] 1.3 きょし [挙止] 1.4 ベアリング 1.5 しぐさ [仕種] 1.6 そぶり [素振り]... -
Bearing (e.g. wheel)
n じくうけ [軸受け] -
Bearing (fruit)
n なり [生り] -
Bearing an egg (biol)
n かいらん [介卵] -
Bearing capacity
n しじりょく [支持力] -
Bearing capacity factor
n しじりょくけいすう [支持力係数] -
Bearing capacity formula
n しじりょくていしき [支持力定式] -
Bearing capacity theory
n しじりょくりろん [支持力理論] -
Bearing entrusted responsibilities
n じゅにん [受任] -
Bearing in mind
n ふくよう [服膺] -
Bearing pile
n しじこう [支持杭] -
Bearing the consequences of someone elses error
n しりぬぐい [尻拭い] -
Bearing the full brunt of something
n やおもて [矢面] -
Bearing twins
n そうせい [双生] -
Bearish (stock market)
n よわふくみ [弱含み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.